Từ vựng soumatome n2 tuần 6 ngày 1

Học từ vựng soumatome n2 tuần 6 ngày 1

1. デジカメ
デジカメ
máy chụp ảnh kĩ thuật số
2. デジタルカメラ
デジタルカメラ
máy chụp ảnh kĩ thuật số
3. デジカメで写真を撮る [tả, chân, toát]
デジカメでしゃしんをとる
chụp ảnh bằng máy ảnh kĩ thuật số
4. ラッシュ
ラッシュ
giờ cao điểm
5. ラッシュアワー
ラッシュアワー
giờ cao điểm
6. ラッシュを避けて出勤する [phích, xuất, cần]
ラッシュをさけてしゅっきんする
đi làm tránh lúc cao điểm
7. マスコミ
マスコミ
phương tiện truyền thông đại chúng
8. マスコミュニケーション
マスコミュニケーション
phương tiện truyền thông đại chúng
9. マスコミで働く [động]
マスコミではたらく
làm việc bên phương tiện thông tin
10. テロ
テロ
khủng bố
11. テロリズム
テロリズム
khủng bố
12. テロ事件 [sự, kiện]
テロじけん
vụ khủng bố
13. インフレ
インフレ
lạm phát
14. インフレーション
インフレーション
lạm phát
15. インフレ傾向が続く [khuynh, hướng, tục]
インフレけいこうがつづく
tiếp tục xu hướng lạm phát
16. アポイント
アポイント
cuộc hẹn
17. アポイントメント
アポイントメント
cuộc hẹn
18. 5時にアポを入れる [thời, nhập]
5じにアポをいれる
có cuộc hẹn lúc 5 giờ
19. ミス
ミス
lỗi lầm, thiếu sót
20. 試験でミスする [thí, nghiệm]
しけんでミスする
làm sai trong bài thi
21. イラスト
イラスト
hình minh họa
22. イラストレーション
イラストレーション
hình minh họa
23. イラストを描く [miêu]
イラストをかく
vẽ minh họa
24. アマ
アマ
nghiệp dư
25. アマチュア
アマチュア
nghiệp dư
26. アマチュアの選手 [tuyển, cử ]
アマチュアのせんしゅ
tuyển thủ nghiệp dư
27. プロ
プロ
chuyên nghiệp
28. プロフェッショナル
プロフェッショナル
chuyên nghiệp
29. プロダクション
プロダクション
sự sản xuất
30. プロ野球 ơdax, thái]
プロやきゅう
bóng chày chuyên nghiệp
31. 芸能プロ [nghệ, năng]
げいのうプロ
việc kinh doanh sản xuất nghệ thuật
32. スト
スト
đình công, bãi công
33. ストライキ
ストライキ
đình công, bãi công
34. ストを行う [hành]
ストをおこなう
tiến hành đình công, bãi công
35. レジ
レジ
quầy tính tiền
36. スーパーのレジ
スーパーのレジ
quầy tính tiền ở siêu thị
37. ゼミ
ゼミ
hội thảo
38. ゼミナール
ゼミナール
hội thảo
39. 日本史のゼミを取る [nhật, bản, sử, thủ]
にほんしのゼミをとる
làm cuộc hội thảo về lịch sử Nhật Bản
40. ホーム
ホーム
sân ga
41. プラットフォーム
プラットフォーム
nền tảng
42. 駅のホームで待ち合わせる [dịch, trì, hợp]
えきのホームでまちあわせる
hẹn gặp ở nhà ga
43. ホイル
ホイル
lá nhôm
44. アルミホイル
アルミホイル
lá nhôm
45. ホイルで包む [bao]
ホイルでつつむ
gói bằng lá nhôm
46. バーゲン
バーゲン
bán hạ giá
47. バーゲンセール
バーゲンセール
bán hạ giá
48. バーゲンに行く
バーゲンにいく
đến chỗ bán hàng giảm giá
49. ファミレス
ファミレス
nhà hàng gia đình
50. ファミリーレストラン
ファミリーレストラン
nhà hàng gia đình
51. ファミレスで朝食をとる triều, thực]
ファミレスでちょうしょくをとる
ăn sáng ở nhà hàng gia đình
52. エコ
エコ
sinh thái
53. エコロジー
エコロジー
sinh thái
54. エコカー
エコカー
xe sinh học
55. アレルギー
アレルギー
dị ứng
56. アレルギー反応 [phản, ứng]
アレルギーはんのう
phản ứng dị ứng
57. エネルギー
エネルギー
năng lượng
58. エネルギーを蓄える [súc]
エネルギーをたくわえる
tích trữ năng lượng
59. ウイルス
ウイルス
vi-rút
60. インフルエンザのウイルス
インフルエンザのウイルス
vi-rút bệnh cúm
61. ワクチン
ワクチン
vắc xin
62. ワクチンを打つ [đả]
ワクチンをうつ
tiêm vắc xin
63. ビタミン
ビタミン
vitamin
64. ビタミン剤 [tễ]
ビタミンざい
thuốc vitamin
65. テーマ
テーマ
chủ đề, đề tài
66. 論文のテーマ [luận]
ろんぶんのテーマ
đề tài luận văn
67. ビニール
ビニール
nhựa vinyl
68. ビニール傘 [tán]
ビニールがさ
dù nhựa vinyl
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License