Từ vựng soumatome n2 tuần 5 ngày 6

Học từ vựng soumatome n2 tuần 5 ngày 6

1. 本日 [bản, nhật]
ほんじつ
hôm nay
2. 本日は休業します [bản, nhật, hưu, nghiệp]
ほんじつきゅうぎょうします
hôm nay nghỉ bán
3. 本年 [bản, niên]
ほんねん
năm nay
4. 本年もよろしくお願いします [bản, niên, nguyện]
ほんねんもよろしくおねがいします
năm nay cũng xin chiếu cố cho ạ
5. 本社 ]bản, xã]
ほんしゃ
trụ sở chính công ty
6. 本社に出張する [bản, xã, xuất, trương]
ほんしゃにしゅっちょうする
đi công tác đến công ty mẹ
7. 本店 [bản, điếm]
ほんてん
cửa hàng chính
8. 本人 [bản, nhân]
ほんにん
anh ta, cô ta
9. ご本人様ですか [bản, nhân, dạng]
ごほんにんさまですか
anh là ông ~ hả
10. 本気 [bản, khí]
ほんき
nghiêm túc, đứng đắng
11. 本気を出して勉強する [bản, khí, xuất, miễn, cường]
ほんきをだしてべんきょうする
học hành nghiêm túc
12. 本気にする [bản, khí]
ほんきにする
tin
13. 本来 [bản, lai]
ほんらい
căn nguyên, vốn dĩ
14. 本来の姿 [bản, lai, tư ]
ほんらいのすがた
vẻ bề ngoài vốn có
15. 家屋 [gia, ốc]
かおく
nhà cửa
16. 古い家屋 [cũ, gia, ốc]
ふるいかおく
nhà cũ
17. 一家 [nhất, gia]
いっか
cả nhà, cả gia đình
18. 一家を支える [nhất, gia, chi]
いっかをささえる
trụ cột cả gia đình
19. 芸術家 [nghệ, thuật, gia]
げいじゅつか
nghệ sĩ, nhà nghệ thuật
20. 才能がある芸術家 [tài, năng, nghệ, thuật, gia]
さいのうがあるげいじゅつか
nghệ sĩ có tài
21. 読書家 [đọc, thư, gia]
どくしょか
người đam mê đọc sách
22. 兄は読書家だ [huynh, độc, thư, gia]
あにはどくしょかだ
anh trai tôi là người đam mê đọc sách
23. 作家 [tác, gia]
さっか
tác giả
24. 有名な作家 [hữu, danh, tác, gia]
ゆうめいなさっか
tác giả nổi tiếng
25. 画家 [họa, gia]
がか
họa sĩ
26. 無名の画家 [vô, danh, họa, gia]
むめいのがか
họa sĩ vô danh
27. 大家 [đại, gia]
おおや
chủ nhà
28. アパートの大家 [đại, gia]
アパートのおおや
chủ căn hộ
29. 目上 [mục, thượng]
めうえ
cấp trên, bề trên
30. 目上の人 [mục, thượng, nhân]
めうえのひと
cấp trên
31. 目下 [mục, hạ]
めした
cấp dưới, hậu bối
32. 目下の者 [mục, hạ, giả]
めしたのもの
cấp dưới
33. 目安 [mục, an] 
めやす
mục tiêu, mục đích
34. 目安を立てる [mục, am, lập]
めやすをたてる
đặt mục tiêu
35. 目指す [mục, chỉ]
めざす
nhắm vào, thèm muốn
36. 有名大学を目指す [hữu, danh, đại, học, mục, chỉ]
ゆうめいだいがくをめざす
nhắm sẽ vào trường đại học nổi tiếng
37. 目立つ [mục, lập]
めだつ
nổi bật, nổi lên
38. 目立たない生徒 [mục, lập, sinh, đồ]
めだたないせいと
học sinh không nổi bật
39. 注目する [chú, mục]
ちゅうもくする
chú ý
40. 結果に注目する [kết, quả, chú, mục]
けっかにちゅうもくする
chú ý vào kết quả
41. 気体 [khí, thể]
きたい
thể khí
42. 液体 [dịch, thể]
えきたい
thể lỏng
43. 個体 [cá, thể]
こたい
thể rắn
44. 気分 [khí, phân]
きぶん
tâm trạng, tinh thần
45. 気分がいい [khí, phân]
きぶんがいい
tinh thần vui vẻ
46. 気味 [khí, vị]
きみ
cảm thụ; cảm giác
47. ヘビは気味が悪い [khí, vị, ác]
ヘビはきみがわるい
sợ rắn
48. 疲れ気味 [bì, khí, vị]
つかれぎみ
hình như bị cảm
49. 気楽な [khí, lạc]
きらくな
nhẹ nhỏm, thoải mái
50. 気楽にやろう [khí, lạc]
きらくにやろう
chơi thoải mái vào
51. 平気な [bình, khí]
へいきな
bình tĩnh, dửng dưng
52. ヘビはいやだが、クモは平気だ [bình, khí]
ヘビはいやだが、クモはへいきだ
ghét rắn nhưng con nhện thì không sao
53. 短気な[đoản, khí]
たんきな
nóng nảy
54. 短気な人 [đoản, khí, nhân]
たんきなひと
người nóng nảy
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License