Từ vựng soumatome n2 tuần 5 ngày 3

Học từ vựng tiếng nhật n2 tuần 5 ngày 3


1. 生じる [sinh]
しょうじる
phát sinh, nảy sinh
2. 問題が生じる [vấn, đề, sinh]
もんだいがしょうじる
phát sinh vấn đề
3. 生える [sinh]
はえる
mọc
4. 草が生える [thảo, sinh]
くさがはえる
cỏ mọc
5. 一生 [nhất, sinh]
いっしょう
cả đời, đời người
6. 一生忘れない [nhất, sinh, vong]
いっしょうわすれない
một đời không quên
7. 人生 [nhân, sinh]
じんせい
cuộc đời
8. つらい人生 [nhân, sinh]
つらいじんせい
cuộc đời cay đắng
9. 生産する [sinh, sản]
せいさんする
sản xuất
10. 野菜を生産する [dã, thái, sinh, sản]
やさいをせいさんする
trồng rau
11. 生け花 [sinh,  hoa]
いけばな
cách cắm hoa
12. 生け花を習う sinh, hoa, tập]
いけばなをならう
học cắm hoa
13. 生 [sinh]
なま
sống, tươi
14. 生の魚[sinh, ngư ]
なまのさかな
cá sống
15. 学力 [học, lực]
がくりょく
học lực, học rộng
16. 学力をつける [học, lực]
がくりょくをつける
hiểu biết rộng
17. 学習する [học, tập]
がくしゅうする
học tập, học hành
18. 学習時間を増やす [học, tập, thời, gian, tăng]
がくしゅうじかんをふやす
tăng thời gian học
19. 学者 [học, giả]
がくしゃ
học giả
20. 言語学者 [ngôn, ngữ, học, giả]
げんごがくしゃ
chuyên gia ngôn ngữ
21. 学問 [học, vấn]
がくもん
học vấn
22. 学問にはげむ [học, vấn]
がくもんにはげむ
tập trung vào việc học
23. 学会 [học, hội]
がっかい
hội nghị chuyên đề
24. 学会で発表する [học, hội, phát, biểu]
がっかいではっぴょうする
phát biểu ở hội nghị chuyên đề
25. 文学 [văn, học]
ぶんがく
văn học
26. 文学を学ぶ [văn, học]
ぶんがくをまなぶ
học văn
27. 用いる [dụng]
もちいる
sử dụng
28. 道具を用いる [đạo, cụ, dụng]
どうぐをもちいる
sử dụng dụng cụ
29. 用語 [dụng, ngữ ]
ようご
thuật ngữ
30. 専門用語を覚える [chuyên, môn, dụng, ngữ ]
せんもんようごをおぼえる
nhớ thuật ngữ chuyên môn
31. 用紙 [dụng, chỉ]
ようし
mẫu form
32. 用紙に記入する [dụng, chỉ, ký, nhập]
ようしにきにゅうする
điền vào mẫu form
33. 用心する [dụng, tâm]
ようじんする
chú ý, thận trọng, phòng xa
34. すりに用心する [dụng, tâm]
すりにようじんする
thận trọng coi chừng móc túi
35. 使用する [sử, dụng]
しようする
sử dụng
36. ファックスを使用する [sử, dụng]
ファックスをしようする
sử dụng máy fax
37. 引用する [dẫn, dụng]
いんようする
trích dẫn
38. ことわざを引用する [dẫn, dụng]
ことわざをいんようする
trích dẫn tục ngữ
39. 通用する [thông, dụng]
つうようする
thông dụng, lưu hành, hiện hành
40. 社会で通用する [xã, hội, thông, dụng]
しゃかいでつうようする
lưu hành ngoài xã hội
41. 急用 [cấp, dụng]
きゅうよう
việc gấp, việc khẩn cấp
42. 日用品 nhật, dụng, phẩm]
にちようひん
vật dụng hằng ngày
43. 日用品を買う [nhật, dụng, phẩm, mãi]
にちようひんをかう
mua vật dụng hằng ngày
44. 見学する [kiến, học]
けんがくする
đi tham quan học hỏi
45. 工場を見学する [công, trường, kiến, học]
こうじょうをけんがくする
tham quan nhà máy
46. 見事な [kiến, sự ]
みごとな
tuyệt vời, tuyệt hảo
47. 見事な絵画 [kiến, sự, hội, họa]
みごとなかいが
bức tranh tuyệt vời
48. 見方 [kiến, phương]
みかた
cách nhìn, quan điểm
49. 見方を変える [kiến, phương, giao]
みかたをかえる
thay đổi quan điểm
50. 見出し [kiến, xuất]
みだし
tiêu đề
51. 新聞の見出し [tân, văn, kiến, xuất]
しんぶんのみだし
tiêu đề bài báo
52. 見本 [kiến, bản]
みほん
hàng mẫu
53. 見本を参考にする [kiến, bản, tham, gia]
みほんをさんこうにする
tham khảo hàng mẫu
54. 見回る [kiến, hồi]
みまわる
đi một vòng, tuần tra
55. 校内を見回る [hiệu, nội, kiến, hồi]
こうないをみまわる
đi một vòng trong trường
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License