Từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 6

Học từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 6

1. 医師の診察を受ける [y, sư, chẩn, sát, thụ]
いしのしんさつをうける
được bác sĩ khám bệnh
2. 早めに医者にかかる [tảo, y, giả]
はやめにいしゃにかかる
đi khám bác sĩ nhanh chút đi
3. 健康診断を受ける [kiện, khang, chẩn, đoán, thụ]
けんこうしんだんをうける
kiểm tra tổng quát sức khỏe
4. 血圧が高い [huyết, áp, cao]
けつあつがたかい
cao huyết áp
5. 血圧が低い [huyết, áp, thấp]
けつあつがひくい
tụt huyết áp
6. 病気の症状 [bệnh, khí, chứng, trạng]
びょうきのしょうじょう
triệu chứng bệnh
7. 症状が治まる [chúng, trạng, trị]
しょうじょうがおさまる
tình trạng bệnh được cải thiện
8. 顔色が悪い [nhan, sắc, ác]
かおいろがわるい
sắc mặt không tốt
9. 顔が真っ青だ [nhan, mạt, xanh]
かおがまっさおだ
mặt tái mét
10. 体の具合が悪い [thể, cụ, hợp, ác]
からだのぐあいがわるい
tình trạng cơ thể không tốt
11. 吐き気がする [thổ, khí]
はきけがする
buồn nôn
12. 熱中症 [nhiệt, trung, chứng]
ねっちゅうしょう
bệnh nắng nóng
13. 体に熱がこもる [thể, nhiệt]
からだにねつがこもる
cảm thấy nóng trong người
14. 家にこもる [ gia]
いえにこもる
không ra khỏi nhà
15. 体がだるい [thể]
からだがだるい
uể oải cả người
16. 肩がこる [kiên]
かたがこる
vai tê cứng
17. 肩をもむ [kiên]
かたをもむ
xoa bóp vai
18. ストレスがたまる
ストレスがたまる
bị stress
19. 痛みをこらえる [thống]
いたみをこらえる
chịu đựng cơn đau
20. 痛みをがまんする [thống]
いたみをがまんする
chịu đựng cơn đau
21. 悲しみをこらえる [bi]
かなしみをこらえる
kìm nén nỗi buồn
22. 悲しみに耐える [bi. nại]
かなしみにたえる
kìm nén nỗi buồn
23. 痛みに耐える [thống, nại]
いたみにたえる
nén đau
24. 肌が荒れる [cơ, hoang]
はだがあれる
da khô ráp, xù xì
25. 肌のつやがいい [cơ]
はだのつやがいい
da láng mịn
26. 体がかゆい [thể]
からだがかゆい
ngứa ngáy khắp người
27. (~を)かく
(~を)かく
gãi
28. 湿疹ができる [thấp, chẩn]
しっしんができる
phát ban
29. アレルギーがある
アレルギーがある
bị dị ứng
30. 花粉症で鼻がつまる [hóa, trang, chứng, tỵ]
かふんしょうではながつまる
nghẹt mũi vì dị ứng phấn hoa
31. 虫歯になる [trùng, xỉ]
むしばになる
sâu răng
32. 真っ白な歯 [chân, tự, xỉ]
まっしろなは
răng trắng toát
33. リハビリ
リハビリ
phục hồi chức năng
34. リハビリを受ける [thụ]
リハビリをうける
phục hồi chức năng
35. 傷口がふさがる [thương]
きずぐちがふさがる
miệng vết thương lành
36. レントゲンを撮る [toát]
レントゲンをとる
chụp X quang
37. 手術の傷あとが痛む [thủ, thuật, thương, thống]
しゅじゅつのきずあとがいたむ
bị đau do vết thương sau phẫu thuật
38. がんで死亡する [tử, vong]
がんでしぼうする
chết vì ung thư
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License