Từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 5

Học từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 5

1. 田中さんを尊敬する [thân, trung, tôn, kính]
たなかさんをそんけいする
kính trọng anh Tanaka
2. 田中さんをえらいと思い [thân, trung, tư ]
たなかさんをえらいとおもう
ngưỡng mộ anh Tanaka
3. 田中さんを信用する [thân, trung, tín, dụng]
たなかさんをしんようする
tin tưởng anh Tanaka
4. 田中さんを疑う [thân, trung, nghi]
たなかさんをうたがう
nghi ngờ anh Tanaka
5. 田中さんをいじめる
たなかさんをいじめる
trêu chọc anh Tanaka
6. 田中さんをやっつける
たなかさんをやっつける
chỉ trích anh Tanaka
7. 田中さんをからかう
たなかさんをからかう
chọc ghẹo, trêu đùa anh Tanaka
8. 田中さんをバカにする
たなかさんをバカにする
coi khinh anh Tanaka
9. 田中さんをけなす
たなかさんをけなす
bôi nhọ anh Tanaka
10. 田中さんを責める [trách]
たなかさんをせめる
đổ lỗi cho anh Tanaka
11. 田中さんをおどかす
たなかさんをおどかす
hù dọa anh Tanaka
12. 田中さんを頼る [lại]
たなかさんをたよる
nhờ cậy, phụ thuộc anh Tanaka
13. 田中さんを頼りにする [lại]
たなかさんをたよりにする
phụ thuộc vào anh Tanaka
14. 田中さんをなぐさめる
たなかさんをなぐさめる
dỗ dành, an ủi anh Tanaka
15. 田中さんを許す [hứa]
たなかさんをゆるす
tha thứ cho anh Tanaka
16. 田中さんを裏切る [lý, thiết]
たなかさんをうらぎる
phản bội anh Tanaka
17. 田中さんをだます
たなかさんをだます
lừa phỉnh, dụ dỗ anh Tanaka
18. 田中さんを傷つける [thương]
たなかさんをきずつける
gây tổn thương anh Tanaka
19. 田中さんを避ける [phích]
たなかさんをさける
lẩn tránh anh Tanaka
20. 田中さんを放っておく [phóng]
たなかさんをほうっておく
không quan tâm anh Tanaka nữa
21. 私のことはほっといて
わたしのことはほっといて
hãy để tôi yên
22. 田中さんに仕事を任せる [sĩ, sự, nhẫm]
たなかさんにしごとをまかせる
giao việc cho anh Tanaka
23. 田中さんにほほえむ
たなかさんにほほえむ
mỉm cười với anh Tanaka
24. 田中さんに従う [tòng]
たなかさんにしたがう
tuân theo, vâng lời anh Tanaka
25. 田中さんに逆らう [nghịch]
たなかさんにさからう
chống đối anh Tanaka
26. 田中さんにわびる
たなかさんにわびる
tạ lỗi với anh Tanaka
27. 田中さんに感謝する [cảm, tạ]
たなかさんにかんしゃする
cảm tạ anh Tanaka
28. 田中さんに冗談を言う [nhũng, đàm, ngôn]
たなかさんにじょうだんをいう
nói đùa với anh Tanaka
29. 田中さんにいやみを言う
たなかさんにいやみをいう
chế nhạo anh Tanaka
30. 田中さんに文句を言う
たなかさんにもんくをいう
than phiền với anh Tanaka
31. 田中さんにうそをつく
たなかさんにうそをつく
nói dối anh Tanaka
32. うそつき
うそつき
kẻ dối trá
33. だまる
だまる
im lặng
34. 自慢する [tự, mạn]
じまんする
tự mãn
35. いばる
いばる
khoác lác, kiêu căng
36. ふざける
ふざける
nô đùa, nhảy cỡn
37. まねをする
まねをする
bắt chước
38. 悪口を言う
わるぐちをいう
nói xấu, vu khống
39. 友達に恵まれる [hữu, đạt, huệ]
ともだちにめぐまれる
có nhiều bạn tốt
40. 友達ともめる
ともだちともめる
xích mích với bạn
41. いやな態度を取る [thái, độ, thủ]
いやなたいどをとる
tỏ thái độ xấu
42. 態度を改める [thái, đọ, cải]
たいどをあらためる
sửa đổi thái độ
43. 失敗を人のせいにする [thất, bại]
しっぱいをひとのせいにする
đổ lỗi cho người khác
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License