Từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 3

Học từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 3

1. にらむ
にらむ
nhìn trừng trừng
2. 部屋の中をのぞく [Bộ, ốc, trung]
へやのなかをのぞく
nhìn trộm bên trong ngôi nhà
3. たばこをくわえる
たばこをくわえる
ngậm điếu thuốc
4. りんごをかじる
りんごをかじる
cắn táo
5. ガムをかむ
ガムをかむ
nhai kẹo cao su
6. 耳元でささやく [nhị, nguyên]
みみもとでささやく
thì thầm, nói nhỏ bên tai
7. うなずく
うなずく
gật đầu
8. 肩にかつぐ
かたにかつぐ
vác trên vai
9. わきに抱える
わきにかかえる
cặp cái gì ở nơi cánh tay
10. かごをぶらさげる
かごをぶらさげる
treo cái rổ
11. ひじをつく
ひじをつく
chống cùi chỏ lên bàn
12. 触る [tào]
さわる
chạm vào
13. 触るな![tào]
さわるな!
đừng đụng vào
14. 頭をかく[đầu]
あたまをかく
gãi đầu
15. ポケットに手をつっこむ
ポケットにてをつっこむ
thọc tay vào túi quần
16. パンにハムをはさむ
パンにハムをはさむ
kẹp dăm bông vào bánh mì
17. のりでくっつける
のりでくっつける
dán dính bằng keo
18. 水道の蛇口をひねる [thủy, đạo, xà, khẩu]
すいどうのじゃぐちをひねる
vặn vòi nước
19. ひざを曲げる [khúc]
ひざをまげる
gập gối
20. みぞをまたぐ
みぞをまたぐ
bước qua rãnh nước
21. 石につまずく [thạch]
いしにつまずく
vấp hòn đá ngã, trượt chân
22. 雪道ですべる [tuyết, đạo]
ゆきみちですべる
trượt té vì đường đầy tuyết
23. 道路でしゃがむ [đạo, lộ]
どうろでしゃがむ
ngồi xổm xuống đường
24. 体をねじる [thể]
からだをねじる
xoay cơ thể
25. 壁にもたれる [phích]
かべにもたれる
đứng dựa vào tường
26. 壁にぶつかる [phích]
かべにぶつかる
đâm vào tường
27. 壁にボールをぶつける [phích]
かべにボールをぶつける
đập bóng vào tường
28. 自転車とすれ違う [tự, chuyển, xa, vi]
じてんしゃとすれちがう
đi ngang qua xe đạp
29. 地面をはう [trì, diện]
じめんをはう
bò, trườn trên mặt đất
30. おじぎ(を)する
おじぎ(を)する
cúi chào
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License