Từ vựng soumatome n2 tuần 2 ngày 4

Học từ vựng soumatoome n2 tuần 2 ngày 4

1. プリンター 
プリンター
máy in
2. ウィンドウ
ウィンドウ
window
3. キーボード
キーボード
bàn phím
4. モニター
モニター
màn hình
5. ディスプレイ
ディスプレイ
màn hình
6. パソコン本体 [bản, thể]
パソコンほんたい
CPU
7. (マウス)ポインター
(マウス)ポインター
con trỏ chuột
8. (マウス)カーソル
(マウス)カーソル
con trỏ chuột
9. マウス
マウス
chuột máy tính
10. パソコンを操作する [thao, tác]
パソコンをそうさする
thao tác máy tính
11. 基本をマスターする [cơ, bản]
きほんをマスターする
nắm vững cơ bản
12. パソコンを起動する [khởi]
パソコンをきどうする
khởi động máy tính
13. パソコンを立ち上げる [lập, thượng]
パソコンをたちあげる
khởi động máy tính
14. 終了する [chung, liễu]
しゅうりょうする
tắt máy tính
15. パソコンを再起動する [tái, khởi, động]
パソコンをさいきどうする
khởi động lại
16. 次の画面を表示する [thứ, diện, họa, biểu, thị]
つぎのがめんをひょうじする
hiển thị màn hình kế tiếp
17. プロバイダーと契約する [khiết, ước]
プロバイダーとけいやくする
hợp đồng với nhà cung cấp dịch vụ intern...
18. インターネットに接続する [tiếp, tục]
インターネットにせつぞくする
kết nối internet
19. インターネットにつなぐ
インターネットにつなぐ
kết nối internet
20. インターネットにアクセスする
インターネットにアクセスする
truy cập internet
21. ネットに接続する [tiếp, tục]
ネットにせつぞくする
kết nối internet
22. ネットにつなぐ
ネットにつなぐ
kết nối internet
23. ネットにアクセスする
ネットにアクセスする
truy cập internet
24. (~が)つながる
(~が)つながる
được kết nối
25. インターネットで検索する [kiểm, tác]
インターネットでけんさくする
tìm kiếm trên internet
26. ホームページで情報を得る [tình, báo]
ホームページでじょうほうをえる
nhận thông tin trên web
27. ダウンロードを開始する [khai, thủy]
ダウンロードをかいしする
bắt đầu download
28. 完了する [hoàn, liễu]
かんりょうする
kết thúc download
29. ソフト(ウェア)をインストールする
ソフト(ウェア)をインストールする
cài đặt phần mềm
30. スタートボタンをクリックする
スタートボタンをクリックする
click vào nút start
31. フリーズする
フリーズする
bị đứng, đóng băng
32. パソコンのシステムを更新する [canh, tân]
パソコンのシステムをこうしんする
update hệ thống máy tính
33. 便利な機能 [tiện, lợi, cơ, năng]
べんりなきのう
tính năng tiện dụng
34. メールのやり取りをする [thủ]
メールのやりとりをする
trao đổi mail
35. アドレスを入力する [nhập, phương]
アドレスをにゅうりょくする
nhập địa chỉ
36. アドレスを登録する [đăng, lục]
アドレスをとうろくする
đăng ký địa chỉ
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License