Từ vựng soumatome n3 tuần 6 ngày 2

Học từ vựng soumatome n3 tuần 6 ngày 2

1. うっかり
うっかり
lơ đễnh; vô tâm
2. 宿題をうっかり忘れる [túc, đề, vong]
しゅくだいをうっかりわすれる
lỡ quên không làm bài tập
3. うっかりする
うっかりする
lơ đễnh; vô tâm
4. すっかり
すっかり
hoàn toàn; toàn bộ
5. すっかり忘れた [vong]
すっかりわすれた
quên sạch
6. がっかり(する)
がっかり(する)
thất vọng; chán nản
7. 試験に落ちてがっかりする [thí, nghiệm]
しけんにおちてがっかりする
thất vọng thì thi trượt
8. やっぱり
やっぱり
quả là, vẫn
9. やはり
やはり
quả là, vẫn
10. やっぱり思ったとおりだ [tư]
やっぱりおもったとおりだ
quả là đúng như tôi đã nghĩ
11. 18歳といってもやはりまだ子どもだ [tuế, tử]
18さいといってもやはりまだこどもだ
nói 18 tuổi đấy chứ vẫn còn trẻ con
12. しっかり
しっかり
chắc chắn; ổn định
13. しっかりした子ども
しっかりしたこども
đứa trẻ chín chắn
14. しっかりしろ
しっかりしろ
vững vàng lên
15. すっきり
すっきり
sảng khoái; gọn gàng
16. 部屋がすっきりする [bộ, ốc]
へやがすっきりする
phòng sạch sẽ gọn gàng
17. 気分がすっきりする [khí, phân]
きぶんがすっきりする
tinh thần sảng khoái
18. さっぱり
さっぱり
thoải mái; toàn bộ
19. 風呂に入ってさっぱりする [phong, tà]
ふろにはいってさっぱりする
tắm xong thấy thoải mái
20. この問題はさっぱりわからない [vấn, đề]
このもんだいはさっぱりわからない
vấn đề này hoàn toàn không hiểu
21. ぐっすり
ぐっすり
trạng thái ngủ say; ngủ ngon
22. ぐっすり眠る [miên]
ぐっすりねむる
ngủ say
23. にっこり
にっこり
mỉm cười
24. にっこり笑う [tiếu]
にっこりわらう
cười mỉm
25. にこにこ
にこにこ
mỉm cười
26. にこにこ笑う [tiếu]
にこにこわらう
cười mỉm
27. そっくり
そっくり
giống nhau như đúc
28. あの親子はそっくりだ [thân, tử]
あのおやこはそっくりだ
mẹ con giống nhau như đúc
29. はっきり(する)
はっきり(する)
rõ ràng; rành rọt
30. 山がはっきり見える [sơn, kiến]
やまがはっきりみえる
nhìn thấy rõ núi
31. ぼんやり
ぼんやり
thong thả; thong dong
32. のんびり
のんびり
thong thả; thong dong
33. のんびり過ごす [quá]
のんびりすごす
ăn không ngồi rồi
34. のんびりする
のんびりする
thư giãn, thong thả
35. きちんと(する)
きちんと(する)
chỉn chu; cẩn thận
36. ちゃんと(する)
ちゃんと(する)
cẩn thận; kỹ càng
37. 洋服をきちんと [dương, phục]
ようふくをきちんと
xếp quần áo chỉn chu
38. 態度をきちんとする [thái, độ]
たいどをきちんとする
thái độ đàng hoàng
39. ふと
ふと
đột nhiên
40. ふと思い出す [tư, xuất]
ふとおもいだす
đột nhiên nhớ về
41. わざと
わざと
cố ý; cố tình
42. わざと負ける [phụ]
わざとまける
cố tình thua
43. ほっとする
ほっとする
yên tâm
44. 母の病気が治ってほっとした 
      [mẫu, bệnh, khí, trị]
ははのびょうきがなおってほっとした
mẹ hết bệnh nên nhẹ cả người
45. じっとする
じっとする
cắn răng chịu đựng, chăm chú
46. じっとがまんする
じっとがまんする
cắn răng chịu đựng
47. じっと見る [kiến]
じっとみる
nhìm chằm chằm
48. ざっと
ざっと
qua loa; đại khái
49. ざっと掃除する [tảo, trừ]
ざっとそうじする
dọn dẹp qua loa
50. そっとする
そっとする
len lén; vụng trộm
51. そっと近づく [cận]
そっとちかづく
len lén tới gần
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License