Từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 2

Học từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 2

1. 額 [ngạch]
ひたい
trán
2. まつげ
まつげ
lông mi
3. ほお
ほお
cái má
4. ほほ
ほほ
cái má
5. ネックレス
ネックレス
dây đeo cổ
6. 唇 [thần]
くちびる
môi
7. まゆ
まゆ
lông mày
8. まゆげ
まゆげ
lông mày
9. まぶた
まぶた
mí mắt
10. イヤリング
イヤリング
bông tai
11. ベルト
ベルト
dây nịt, thắt lưng; đai
12. パンツ
パンツ
quần sọoc
13. 朝のしたくをする [triều]
あさのしたくをする
sửa soạn đi làm
14. シャワーを浴びる [dục]
シャワーをあびる
tắm vòi sen
15. 下着 [hạ, trước]
したぎ
quần lót
16. 上着 [thượng, trước]
うわぎ
áo khoác ngoài
17. 歯をみがく [xỉ]
はをみがく
đánh răng
18. 歯みがき [xỉ]
はみがき
việc đánh răng
19. 歯みがき粉をつける [xỉ, phấn]
はみがきこをつける
quẹt kem đánh răng
20. ひげをそる
ひげをそる
cạo râu
21. ドライヤーで髪を乾かす [phất, can]
ドライヤーでかみをかわかす
làm khô tóc bắng máy sấy
22. 髪をとく [phất]
かみをとく
chải tóc
23. 髪をとかす [phất]
かみをとかす
chải tóc
24. 化粧をする [hóa, trang]
けしょうをする
trang điểm
25. 口紅を塗る [khẩu, hồng, đồ]
くちべにをぬる
bôi son
26. 口紅をつける [khẩu, hồng]
くちべにをつける
đánh son
27. 服を着替える [phục, trước, thế]
ふくをきがえる
thay quần áo
28. 着替え [trước, thế]
きがえる
thay đồ
29. おしゃれをする
おしゃれをする
chưng diện, ăn mặc đẹp
30. おしゃれな人
おしゃれなひと
người chưng diện
31. ひもを結ぶ [kết]
ひもをむすぶ
cột dây
32. ひもをほどく
ひもをほどく
tháo dây
33. マフラーを巻く [quyển]
マフラーをまく
quàng khăn quàng
34. マフラーをする
マフラーをする
cột khăn quàng
35. 手袋をはめる [thủ, trang]
てぶくろをはめる
đeo găng tay
36. 手袋をする [thủ, trang]
てぶくろをする
đeo găng tay
37. 指輪をはめる [chỉ, luân]
ゆびわをはめる
đeo nhẫn
38. 指輪をする [chỉ, luân]
ゆびわをする
đeo nhẫn
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License