Từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 1

Học từ vựng soumatome n3 tuần 3 ngày 1

1. 田中さんと交際する [điền, trung, giao, tế]
たなかさんとこうさいする
chơi, có quan hệ với anh Tanaka
2. 田中さんと付き合う [điền, trung, phó, hợp]
たなかさんとつきあう
hẹn hò với anh Tanaka
3. 田中さんとけんかする [điền, trung]
たなかさんとけんかする
cãi nhau với anh Tanaka
4. 田中さんと仲直りする [điền, trung, trong, trực]
たなかさんとなかなおりする
hòa giải với anh Tanaka
5. 田中さんと仲がいい [điền, trung, trọng]
たなかさんなかがいい
thân thiết với anh Tanaka
6. 田中さんと仲良しだ [điền, trung, trọng, lương]
たなかさんとなかよしだ
có quan hệ tốt với anh Tanaka
7. 田中さんをコンサートにさそう [điền, trung]
たなかさんをコンサートにさそう
rủ anh Tanaka đi xem hòa nhạc
8. 田中さんをいやがる [điền, trung]
たなかさんをいやがる
không ưa anh Tanaka
9. 田中さんをふる [điền, trung]
たなかさんをふる
không chơi với anh Tanaka
10. 田中さんのことが気になる [điền, trung, khí]
たなかさんのことがきになる
để ý anh Tanaka
11. 田中さんのことが好きになる [điền, trung, hảo]
たなかさんのことがすきになる
thích anh Tanaka
12. 田中さんのことがきらいになる [điền, trung]
たなかさんのこときらいになる
ghét anh Tanaka
13. 田中さんのことがいやになる [điền, trung]
たなかさんのことがいやになる
không ưa anh Tanaka
14. 田中さんのことがうらやましい [điền, trung]
たなかさんのことがうらやましい
ganh tỵ với anh Tanaka
15. 田中さんに好かれる [điền, trung, hảo]
たなかさんにすかれる
được anh Tanaka yêu mến
16. 田中さんにきらわれる [điền, trung]
たなかさんにきらわれる
bị anh Tanaka ghét
17. 田中さんにいやがられる [điền, trung]
たなかさんにいやがられる
bị anh Tanaka không ưa
18. 田中さんにふられる [điền, trung]
たなかさんにふられる
bị anh Tanaka đá
19. 田中さんに気がある [điền, trung]
たなかさんにきがある
thích anh Tanaka
20. 田中さんにあこがれる [điền, trung]
たなかさんにあこがれる
ngưỡng mộ anh Tanaka
21. 田中さんに夢中になる [điền, trung, mộng, trung]
たなかさんにむちゅうになる
mê mệt anh Tanaka
22. 田中さんに恋をする [điền, trung, luyến]
たなかさんにこいをする
yêu anh Tanaka
23. 女性にもてる [nữ, tính]
じょせいにもてる
được các cô gái yêu thích
24. お互いに気に入る [hỗ, khí, nhập]
おたがいにきにいる
cùng hài lòng
25. 相手の予定を聞く [tương, thủ, dự, định, khai]
あいてのよていをきく
hỏi về dự định của đối phương
26. 都合をつける [đô, hợp]
つごうをつける
sắp xếp lịch trình cho thỏa đáng
27. 都合がつく [đô, hợp]
つごうがつく
lịch trình được sắp xếp thỏa đáng
28. 付き合い [phó, hợp]
つきあい
yêu nhau, hò hẹn
29. 買い物に付き合う [mại, vật, phó, hợp]
かいものにつきあう
cùng nhau đi mua sắm
30. 恋人 [luyến, nhân]
こいびと
người yêu
31. 田中さんの彼 [điền, trung, bỉ]
たなかさんのかれ
người yêu của chị Tanaka
32. 田中さんの彼氏 [điền, trung, bỉ, nữ]
たなかさんのかれし
người yêu của chị Tanaka
33. 彼女 [bỉ, nữ]
かのじょ
bạn gái
34. 結婚を申し込む [kết, hôn, thân, nhập]
けっこんをもうしこむ
đăng ký kết hôn
35. 結婚を断る [kết, hôn, đoạn]
けっこんをことわる
từ chối kết hôn
36. あいまいな返事をする [phản, sự]
あいまいなへんじをする
trả lời không rõ ràng
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License