Học từ vựng soumatome n3 tuần 6 ngày 6
1. 席を立つ [tịch, lập]
せきをたつ
rời khỏi ghế
2. 座る [tọa]
すわる
ngồi
3. 時間がたつ [thời, gian]
じかんがたつ
thời gian trôi qua
4. うわさが立つ [lập]
うわさがたつ
lan truyền tin đồn
5. 予定を立てる [dự, định, lập]
よていをたてる
lập kế hoạch
6. 計画する [kế, họa]
けいかくする
lập kế hoạch
7. 音を立てる [âm]
おとをたてる
làm ồn
8. 音を出す [âm, xuất]
おとをだす
làm ồn
9. 雨が上がる [vũ, thượng]
あめがあがる
tạnh mưa
10. 雨がやむ [vũ]
あめがやむ
tạnh mưa
11. どうぞお上がりください [thượng]
どうぞおあがりください
xin mời vào
12. 風呂から上がる [phong, tà, thượng]
ふろからあがる
bước ra khỏi bồn tắm
13. 風呂から出る [phong, tà, xuất]
ふろからでる
bước ra khỏi bồn tắm
14. 物価が上がる [vật, giá, thượng]
ぶっかがあがる
giá tăng
15. 効果が上がる [hiệu, quả, thượng]
こうかがあがる
hiệu quả tăng
16. 効果を上げる [hiệu, quả, thượng]
こうかをあげる
tăng hiệu quả
17. 初めてのスピーチであがる [sơ]
はじめてのスピーチであがる
lo lắng vì phát biểu lần đầu
18. 緊張する [khẩn, trương]
きんちょうする
căng thẳng
19. 例をあげる [lệ]
れいをあげる
cho ví dụ
20. 例を並べる [lệ, tịnh]
れいをならべる
cho ví dụ
21. 結婚式をあげる [kết, hôn, thức]
けっこんしきをあげる
tổ chức hôn lễ
22. 熱が下がる [nhiệt, hạ]
ねつがさがる
hạ sốt
23. 黄色い線の内側まで下がる [hoàn, sắc, tuyến]
きいろいせんのうちがわまでさがる
lùi vào bên trong đường màu vàng
24. 評判が下がる [bình, phán, hạ]
ひょうばんがさがる
bị đánh giá kém
25. 評判が落ちる [bình, phán, lạc]
ひょうばんがおちる
bị đánh giá kém, giảm danh tiếng
26. 評判を下げる [bình, phán, hạ]
ひょうばんをさげる
làm mất uy tín (đánh giá)
27. カーテンが下がる [hạ]
カーテンがさがる
rèm được treo
28. カーテンを下げる [hạ]
カーテンをさげる
treo rèm
29. 買い物かごを下げる [mãi, vật, hạ]
かいものかごをさげる
mang giỏ đi mua sắm (siêu thị)
30. 一字下げて書く [nhất, tự, hạ, thư]
いちじさげてかく
viết cách một kí tự