Từ vựng soumatome n3 tuần 6 ngày 5

Học từ vựng soumatome n3 tuần 6 ngày 5

1. 大学を出る [đại, học, xuất]
だいがくをでる
tốt nghiệp đại học
2. 卒業する [tốt, nghiệp]
そつぎょうする
tốt nghiệp
3. 会議に出る [hội, nghị, xuất]
かいぎにでる
tham gia họp
4. 出席する [xuất, tịch]
しゅっせきする
tham dự
5. 食事が出る [thực, sự, xuất]
しょくじがでる
đồ ăn được dọn ra
6. 食事を出す [thực, sự, xuất]
しょくじをだす
dọn đồ ăn ra
7. 結論が出る [kết, luận, xuất]
けつろんがでる
kết luận được đưa ra
8. 結論を出す [kết, luận, xuất]
けつろんをだす
đưa ra kết luận
9. 元気が出る [nguyên, khí, xuất]
げんきがでる
cảm thấy khỏe khoắn
10. 元気を出す [nguyên, khí, xuất]
げんきをだす
làm cho khỏe lên
11. 新製品が出る [tân, chế, phẩm, xuất]
しんせいひんがでる
sản phẩm mới ra thị trường
12. 発売する [phát, mại]
はつばいする
bán ra
13. 新製品を出す [tân, chế, phẩm, xuất]
しんせいひんをだす
đưa ra sản phẩm mới
14. 芽が出る [nha, xuất]
めがでる
nảy mầm
15. 芽を出す [nha, xuất]
めをだす
gieo mầm
16. ボーナスが出る [xuất]
ボーナスがでる
được thưởng
17. ボーナスを出す [xuất]
ボーナスをだす
lấy thưởng
18. ゴキブリが出る [xuất]
ゴキブリがでる
gián xuất hiện
19. 現れる [hiện]
あらわれる
xuất hiện
20. 新聞に名前が出る [tân, vẵn, các, tiền, xuất]
しんぶんになまえがでる
tên xuất hiện trên báo
21. 載る [tải]
のる
lên báo
22. 角を曲がると駅に出る [giác, khúc, dịch, xuất]
かどをまがるとえきにでる
rẽ ở góc đường sẽ tới nhà ga
23. 財布を取る [tài, bố, thủ]
さいふをとる
móc ví, lấy ví
24. 盗む [đạo]
ぬすむ
trộm cắp
25. 財布を取りに戻る [tài, bố, thủ, lệ]
さいふをとりにもどる
quay lại lấy ví
26. 運転免許を取る [vận, chuyển, miễn, hứa, thủ]
うんてんめんきょをとる
lấy bằng lái xe
27. コピーを取る [thủ]
コピーをとる
photo
28. コピーする
コピーする
photo
29. 新聞を取る [tân, văn, thủ]
しんぶんをとる
đặt mua báo
30. 睡眠を取る [thụy, miên, thủ]
すいみんをとる
ngủ
31. 眠る [miên]
ねむる
ngủ
32. 出席を取る [xuất, tịch, thủ]
しゅっせきをとる
tham dự
33. 連絡を取る [liên, lạc, thủ]
れんらくをとる
liên lạc
34. 連絡する [liên, lạc]
れんらくする
liên lạc
35. 連絡が取れる [liên, lạc, thủ]
れんらくがとれる
có liên lạc
36. 痛みを取る [thống, thủ]
いたみをとる
loại bỏ đau đớn
37. 痛みが取れる [thống, thủ]
いたみがとれる
hết đau
38. ボタンが取れる [thủ]
ボタンがとれる
đứt nút
39. 新入社員を採る [tân, nhập, xã, viên, thụ]
しんにゅうしゃいんをとる
tuyển nhân viên mới
40. 採用する [thụ, dụng]
さいようする
tuyển dụng
41. 鍵がかかっている [kiện]
かぎがかかっている
cửa đang khóa
42. 鍵をかける [kiện]
かぎをかける
khóa cửa
43. 病気にかかる [bệnh, khí]
びょうきにかかる
bị bệnh
44. 病気になる [bệnh, khí]
びょうきになる
bị bệnh
45. 医者にかかる [y, giả]
いしゃにかかる
gặp bác sĩ
46. 診察してもらう [chẩn, sát]
しんさつしてもらう
được khám bệnh
47. ボタンをかける
ボタンをかける
kết nút
48. 外す
はずす
rớt ra
49. CDをかける
CDをかける
chạy CD
50. 毛布をかける
もうふをかける
đắp chăn
51. 声をかける
こえをかける
gọi
52. 声がかかる
こえがかかる
bị gọi
53. 心配をかける
しんぱいをかける
làm ai đó lo lắng
54. 心配させる
しんぱいさせる
làm ai đó lo lắng
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License