Từ vựng soumatome n3 tuần 6 ngày 4

Học từ vựng soumatome n3 tuần 6 ngày 4

1. 理想の人に出会う [lý, tưởng, nhân, hội, xuất]
りそうのひとにであう
tình cờ gặp người lý tưởng
2. 出会い [xuất, hội]
であい
tình cờ gặp
3. 客を出迎える [các, xuất, nghênh]
きゃくをでむかえる
đón tiếp khách
4. 出迎え [xuất, nghênh]
でむかえ
đi đón
5. 見送る [kiến, tống]
みおくる
đưa tiễn
6. 見送り [kiến, tống]
みおくり
đưa tiễn
7. 空を見上げる [không, kiến, thượng]
そらをみあげる
ngước nhìn bầu trời
8. 通りを見下ろす [thông, kiến, hạ]
とおりをみおろす
nhìn xuống đường
9. 急に立ち止まる [cấp, lập, chỉ]
きゅうにたちどまる
đột ngột dừng lại
10. ソファーから立ち上がる [lập, thượng]
ソファーからたちあがる
đứng lên khỏi ghế sopha
11. 寺の前を通りかかる [tự, tiền, thông]
てらのまえをとおりかかる
đi qua chùa
12. 郵便局を通り過ぎる [bưu, tiện, cục, thông, quá]
ゆうびんきょくをとおりすぎる
đi ngang qua bưu điện
13. 隣の人に話しかける [giáng, thoại]
となりのひとにはなしかける
bắt chuyện với người bên cạnh
14. 田中さんと話し合う [điền, trung, thoại]
たなかさんとはなしあう
bàn bạc với anh Tanaka
15. 話し合い [thoại, hợp]
はなしあい
bàn bạc
16. 中村さんと知り合う [trung, thôn, tri, hợp]
なかむらさんとしりあう
biết anh Nakamura
17. 知り合い [tri, hợp]
しりあい
người quen
18. 駅で待ち合わせる [dịch, trì, hợp]
えきでまちあわせる
hẹn gặp ở ga
19. 待ち合わせ [trì, hợp]
まちあわせ
hẹn gặp
20. 電話で問い合わせる [điện, thoại, gian, hợp]
でんわでといあわせる
hỏi thăm qua điện thoại
21. 問い合わせ [gian, hợp]
といあわせ
thẩm vấn
22. 旅行会社に申し込む [lữ, hành, hội, xã, thân, nhập]
りょこうがいしゃにもうしこむ
đặt chỗ du lịch cả công ty
23. 申し込み [thân, nhập]
もうしこみ
đơn xin
24. 申し込みを締め切る [thân, nhập, đế, thiết]
もうしこみをしめきる
hết hạn đăng ký
25. 締め切り [đế, thiết]
しめきり
hạn cuối
26. 申し込みを受け付ける [thân, nhập, thụ, phó]
もうしこみをうけつける
chấp nhận đơn
27. 受付 [phó, thốn]
うけつけ
quầy lễ tân
28. 荷物を受け取る [hà, vật, thụ, thủ]
にもつをうけとる
nhận lấy hành lý
29. 受け取り [thụ, thủ]
うけとり
biên nhận; biên lai
30. 電池を取り替える [điện, trì, thủ, thế]
でんちをとりかえる
thay pin
31. 予約を取り消す [dự, ước, thủ, tiêu]
よやくをとりけす
hủy cuộc hẹn
32. 取り消し [thủ, tiêu]
とりけし
loại bỏ
33. CDを取り出す [thủ, xuất]
CDをとりだす
rút CD ra
34. 子どもが飛び出す [tử, phi, xuất]
こどもがとびだす
trẻ con chạy ra; nhảy ra
35. プールに飛び込む [phi, nhập]
プールにとびこむ
nhảy vào hồ bơi
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License