Từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 6

Học từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 6

1. 花が咲く [hoa, tiếu]
はながさく
hoa nở
2. 花が散る [hoa, tản]
はながちる
hoa rụng
3. 木が枯れる [mộc, khô]
きがかれる
cây héo úa
4. 山がくずれる [sơn]
やまがくずれる
lở núi
5. 険しい山 [hiểm, sơn]
けわしいやま
núi dốc
6. なだらかな坂 [phản]
なだらかなさか
dốc thoai thoải
7. 箱がつぶれる [tương]
はこがつぶれる
cái hộp bị bẹp
8. つぶす
つぶす
nghiền; làm bẹp
9. 浮く [phù]
うく
nổi; lơ lửng
10. 沈む [trầm]
しずむ
chìm; đắm
11. 蒸し暑い [chưng, thử]
むしあつい
nóng nực; oi bức
12. くさる
くさる
mục nát; thối rữa
13. かびが生える [sinh]
かびがはえる
nấm mốc
14. 変なにおいがする [luyến]
へんなにおいがする
có mùi lạ
15. におう
におう
có mùi; bốc mùi
16. 気味が悪い生き物 [khí, vị, ác, sinh, vật]
きみがわるいいきもの
sinh vật thấy sởn gai ốc
17. 気持ち(が)悪い生き物
[khí, trì, ác, sinh, vật]

きもち(が)わるいいきもの
sinh vật thấy sởn gai ốc
18. 親しい友人 [thân, hữu, nhân]
したしいゆうじん
bạn thân
19. 親友 [thân, hữu]
しんゆう
bạn thân
20. あやしい男 [nam]
あやしいおとこ
kẻ đáng ngờ
21. 恐ろしい事件 [khủng, sự, kiện]
おそろしいじけん
vụ việc kinh khủng
22. さびた包丁 [bao, đinh]
さびたほうちょう
con gao bị gỉ
23. さびる
さびる
bị gỉ
24. 鋭い [nhuệ]
するどい
sắc bén
25. 鈍い [độn]
にぶい
cùn
26. のろい車 [xa]
のろいくるま
xe chậm chạp
27. 安全な場所 [an, trường, sở ]
あんぜんなばしょ
chỗ an toàn
28. 薄暗い部屋 [bạc, ám, bộ, ác]
うすぐらいへや
phòng âm u
29. まぶしい明かり [minh]
まぶしいあかり
ánh sáng rực rỡ
30. くわしい説明書 [thuyết, minh, thư]
くわしいせつめいしょ
cuốn hướng dẫn cụ thể
31. くわしく説明する [thuyết, minh]
くわしくせつめいする
giải thích tường tận
32. くだらない小説 [tiểu, thuyết]
くだらないしょうせつ
tiểu thuyết tầm phào
33. でたらめに答える [đáp]
でたらめにこたえる
trả lời linh tinh
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License