Từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 5

Học từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 5

1. 鼻水が出る [tỵ, thủy, xuất]
はなみずがでる
sổ mũi
2. ため息が出る [tức]
ためいきがでる
thở dài
3. ため息をつく [tức]
ためいきをつく
thở dài
4. 涙が出る [lệ, xuất]
なみだがでる
rơi lệ
5. 涙を流す [lệ, lưu]
なみだをながす
khóc lóc
6. 汗が出る[hãn, xuất]
あせがでる
ra mồ hôi
7. 汗をかく[hãn]
あせをかく
toát mồ hôi
8. 汗くさい [hãn]
あせくさい
toát mồ hôi
9. よだれ
よだれ
nước dãi
10. せきが出る [xuất]
せきがでる
ho
11. せきをする
せきをする
ho
12. しゃっくりが出る [xuất]
しゃっくりがでる
nấc cụt
13. しゃっくりをする
しゃっくりをする
nấc cụt
14. くしゃみが出る [xuất]
くしゃみがでる
hắt xì hơi
15. くしゃみをする
くしゃみをする
hắt xì hơi
16. あくびが出る [xuất]
あくびがでる
ngáp
17. あくびをする
あくびをする
ngáp
18. げっぷが出る [xuất]
げっぷがでる
19. げっぷをする
げっぷをする
20. おならが出る [xuất]
おならがでる
đánh rắm
21. おならをする
おならをする
đánh rắm
22. 体重が増える [thể, trọng, tăng]
たいじゅうがふえる
lên cân
23. 体重を増やす [thể, trọng, tăng]
たいじゅうをふやす
làm tăng cân
24. 体重が減る [thể, trọng, giảm]
たいじゅうがへる
giảm cân
25. 体重を減らす [thể, trọng, tăng]
たいじゅうをへらす
làm giảm cân
26. ダイエットをする
ダイエットをする
ăn kiêng
27. いびきをかく
いびきをかく
ngáy
28. 足がしびれる [túc]
あしがしびれる
tê chân
29. 体がふるえる [thể]
からだがふるえる
run rẩy
30. 肩がこる [kiên]
かたがこる
ê ẩm vai
31. くせがつく
くせがつく
tật xấu
32. くせになる
くせになる
tật xấu
33. ストレスがたまる
ストレスがたまる
căng thẳng; bị áp lực
34. 年を取る [niên, thủ]
としをとる
lớn tuổi
35. つめが伸びる [thân]
つめがのびる
móng tay dài ra
36. ひげが生える
ひげがはえる
mọc râu
37. 歯が生える [xỉ, sinh]
はがはえる
mọc răng
38. 髪の毛が抜ける [phát, mao, bạt]
かみのけがぬける
rụng tóc
39. はげる
はげる
rụng tóc;trọc
40. 髪をそめる [phát]
かみをそめる
nhuộm tóc
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License