Từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 3

Học từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 3

1. 賢い [hiền]
かしこい
khôn ngoan,thông minh
2. 礼儀正しい [lễ, nghi, chứng]
れいぎただしい
lễ phép; lễ độ; lịch sự
3. 正直な [chứng, trực]
しょうじきな
chính trực; thành thực
4. 正直に言うと [chứng, trực]
しょうじきにいうと
nói thiệt là
5. 素直な [tố, trực]
すなおな
dễ bảo; ngoan ngoãn
6. 純粋な [thuần, túy]
じゅんすいな
ngây thơ;trong sáng ;tinh khiết
7. 純粋な気持ち [thuần, túy, khí, trì]
じゅんすいなきもち
quan điểm thật
8. かっこいい
かっこいい
phong độ,đẹp trai,hấp dẫn
9. 格好悪い [cách, hảo, ác]
かっこうわるい
xấu trai,ít hấp dẫn
10. 勇気のある
ゆうきのある
có dũng khí
11. ユーモアのある 
ユーモアのある
hài hước
12. 積極的な [tích, cực, đích]
せっきょくてきな
tích cực
13. 消極的な [tiêu, cực, đích]
しょうきょくてきな
tiêu cực
14. 落ち着いている [lạc, trước]
おちついている
bình tâm, bình tĩnh
15. 落ち着く [lạc, trước]
おちつく
bình tâm, bình tĩnh
16. 大人しい [đại, nhân]
おとなしい
dịu dàng; hiền lành
17. 真面目な [chân, diện, mục]
まじめな
Nghiêm túc;Sự chăm chỉ; cần mẫn
18. 呑気な [thôn, khí]
のんきな
Vô tư, lạc quan, bình tĩnh
19. ハンサムな
ハンサムな
đẹp trai
20. 美人 [mỹ, nhân]
びじん
mỹ nhân; người đẹp
21. スマートな
スマートな
thanh thoát; yểu điệu; xinh đẹp
22. 意地悪な [ý, trì, ác]
いじわるな
tâm địa xấu; xấu bụng
23. 意地悪をする [ý, trì, ác]
いじわるをする
hiểm độc
24. 嘘をつく [hư]
うそをつく
nói xạo
25. 嘘つき [hư]
うそつき
kẻ nói dối; kẻ nói láo
26. 狡い [giảo]
ずるい
ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
27. 「ずるい!」
「ずるい!」
chơi không đẹp
28. 図図しい [đồ, đồ]
ずうずうしい
vô liêm sỉ; trơ tráo
29. しつこい
しつこい
dai dẳng, lì lợm, lằng nhằng;đậm;béo
30. しつこく注意する []trú, ý
しつこくちゅういする
chú ý hoài
31. だらしない
だらしない
bừa bãi; lôi thôi
32. けちな
けちな
keo kiệt;tính bủn xỉn
33. いいかげんな
いいかげんな
thiếu trách nhiệm
34. いいかげんなことを言う
いいかげんなことをいう
nói chuyện vô lý
35. いいかげんにしろ
いいかげんにしろ
thôi đủ rồi đó
36. 無責任な [vô, trách, nhiệm]
むせきにんな
thiếu trách nhiệm
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License