Từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 2

Học từ vựng soumatome n3 tuần 5 ngày 2

1. お国はどちらですか。[quốc]
おくにはどちらですか。
bạn đến từ đâu?
2. イギリス出身で。 [xuất, thân]
イギリスしゅっしんです。
tôi đến từ Anh
3. お生まれはどちらですか。[sinh]
おうまれはどちらですか。
Bạn sinh ra ở đâu?
4. イギリス出身です [xuất, thân]
イギリスしゅっしんです
tôi đến từ Anh
5. どちらのご出身ですか。[xuất, thân]
どちらのごしゅっしんですか。
bạn đến từ đâu?
6. イギリス出身です [xuất, thân]
イギリスしゅっしんです
tôi đến từ Anh
7. お住まいはどちらですか。[trú]
おすまいはどちらですか。
bạn đang sống ở đâu?
8. この近くです。 [cận]
このちかくです。
tôi sống gần đây.
9. 先日は、ありがとうございました。[tri, nhật]
せんじつは、ありがとうございました
hôm trước ảm ơn anh đã giúp đỡ
10. とんでもないです。こちらこそ。
とんでもないです。こちらこそ。
không có gì đâu, chính tôi mới phải
11. どうぞお上がりください。
どうぞおあがりください。
xin mời vào
12. おじゃまします。
おじゃまします。
xin lỗi làm phiền
13. こちらでおかけになってお待ちください。[trì]
こちらでおかけになっておまちください。
vui long ngồi đây đợi nhé
14. お茶をお持ちします。[trà, trì]
おちゃをおもちします。
tôi đi lấy trà
15. どうぞおかまいなく
どうぞおかまいなく
à không cần đâu ạ
16. どうぞお召し上がりください。[chiêu, thượng]
どうぞおめしあがりください。
mời bạn dùng bữa
17. では、遠慮なくいただきます。[viễn, lự]
では、えんりょなくいただきます。
vậy thì, tôi không khách khí
18. ご無沙汰しています。お元気でいらっしゃいますか。
[vô, sa, thái, nguyên, khí]

ごぶさたしています。おげんきでいらっしゃいますか。
lâu rồi không liên lạc, bạn khỏe chứ
19. ええ、おかげさまで。
ええ、おかげさまで。
vâng, cũng nhờ ơn trời
20. 田中さんのご主人、亡くなったそうですよ。
[điền, trung, chủ, nhân, vong]

たなさんのごしゅじん、なくなったそうですよ。
nghe nói chồng chị Tanaka đã mất
21. そうですか。お気の毒に。[khí, độc]
そうですか。おきのどくに。
vậy hả, rất tiếc khi nghe tin này
22. お目にかかるのを楽しみにしています。[mục, lạc]
おめにかかるのをたしみにしています。
tôi trông chờ ngày gặp bạn
23. お先に失礼します。[tiên, thất, lễ]
おさきにしつれします。
xin phép tôi về trước
24. ご苦労さま;お疲れさま。[khổ, lao]
ごくろうさま;おつかれさま。
cảm ơn đã vất vả
25. お先に。[tiên]
おさきに。
tôi về trước
26. お疲れ様でした。[bì]
おかつれさまでした。
ngài đã vất vả rồi ạ
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License