Từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 1

Học từ vựng soumatome n2 tuần 3 ngày 1

1. 思いやりがある [tư]
おもいやりがある
quan tâm đến người khác
2. 若々しい [nhược]
わかわかしい
trẻ trung
3. 生き生きとした [sinh]
いきいきとした
đầy sức sống, hoạt bát
4. ほがらかな
ほがらかな
hớn hở, vui vẻ, vui tính
5. さわやかな
さわやかな
khỏe khoắn, tươi tắn
6. 人なつっこしい
ひとなつっこしい
thân thiện
7. 無邪気な [vô, tà, khí]
むじゃきな
ngây thơ
8. マナーがいい
マナーがいい
tốt tính
9. センスがいい
センスがいい
nhạy bén, phán đoán tốt
10. 要領がいい [yếu, lĩnh]
ようりょうがいい
lanh lợi, thông minh
11. おだやかな
おだやかな
hòa nhã, ôn hòa, dịu dàng
12. おとなしい
おとなしい
hiền lành, ngoan ngoãn
13. 落ち着いている [lạc, trước]
おちついている
điềm tĩnh
14. 頼もしい [lại]
たのもしい
đáng tin cậy
15. 大雑把な [đại, tạp, bả]
おおざっぱな
thô lỗ
16. いいかげんな
いいかげんな
thiếu trách nhiệm, làm cho có
17. だらしない
だらしない
lôi thôi, luộm thuộm
18. 不潔な [bất, khiết]
ふけつな
dơ dáy, thiếu vệ sinh
19. 厚かましい [hậu]
あつかましい
trơ trẽn, vô liêm sĩ
20. ずうずうしい
ずうずうしい
trơ trẽn, vô liêm sĩ
21. 欲張りな [dục, trương]
よくばりな
tham lam, hám lợi
22. 強引な [cường, dẫn]
ごういんな
chèo kéo ; cao tay
23. 乱暴な [loạn, bạo]
らんぼうな
bạo lực, thô bạo
24. 生意気な [sinh, ý, khí]
なまいきな
láo xược
25. わがままな
わがままな
ích kỷ
26. プライドが高い
プライドがたかい
tự cao, tự hào
27. そそっかしい
そそっかしい
vội vã, hấp tấp, thiếu suy nghĩ
28. のんきな
のんきな
vô tư lự, thảnh thơi
29. 短気な [đoản, khí]
たんきな
nóng tính, hay cáu
30. 気が短い [khí, đoãn]
きがみじかい
nóng tính, hay cáu
31. 気が小さい [khí, thủy]
きがちいさい
nhút nhát, rụt rè
32. あわれな
あわれな
đáng thương, tội nghiệp
33. くどい
くどい
nói dai
34. ひきょうな
ひきょうな
hèn hạ, tồi
35. ずるい
ずるい
xảo quyệt, gian xảo, thủ đoạn
36. ダサい
ダサい
quê mùa
37. 上品な [thượng, phẩm]
じょうひんな
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
38. 下品な [hạ, phẩm]
げひんな
đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
39. 品がある [phẩm]
ひんがある
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
40. 品がない [phẩm]
ひんがない
đồ rẻ tiền, thô bỉ, thô tục
41. 品がいい [phẩm]
ひんがいい
duyên dáng, trang nhã, thanh lịch
42. かっこいい
かっこいい
phong độ, bảnh bao
43. かっこ悪い [ác]
かっこわるい
xấu
44. 気が強い [khí, cường]
きがつよい
mạnh mẽ
45. 気が弱い [khí, nhược]
きがよわい
nhút nhát, rụt rè
46. 器用な [khí, dụng]
きような
khéo tay
47. 不器用な [bất, khí, dụng]
ふきような
vụng về
48. まじめな
まじめな
nghiêm chỉnh, nghiêm túc
49. 不まじめな [bất]
ふまじめな
thiếu nghiêm túc
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License