Từ vựng soumatome n2 tuần 2 ngày 3

Học từ vựng soumatome n2 tuần 2 ngày 3

1. 会議が長引く [hội, nghị, trường, dẫn]
かいぎがながびく
cuộc họp kéo dài
2. 会議の準備をする [hội, nghị, chuẩn, bị]
かいぎのじゅんびをする
chuẩn bị cho cuộc họp
3. ミーティングの準備をする [chuẩn, bị]
ミーティングのじゅんびをする
chuẩn bị cho cuộc họp
4. 意見を述べる [ý, kiến, thuật]
いけんをのべる
bày tỏ ý kiến
5. 意見をまとめる [ý, kiến]
いけんをまとめる
tổng hợp ý kiến
6. 意見を求める [ý, kiến, cầu]
いけんをもとめる
đòi hỏi, yêu cầu ý kiến
7. 具体的な案を出す [cụ, thể, đích, án, xuất]
ぐたいてきなあんをだす
đưa ra đề xuất cụ thể
8. 抽象的 [trừu, tượng, đích]
ちゅうしょうてき
trừu tượng
9. アイデアを出す [xuất]
アイデアをだす
đưa ra ý tưởng
10. 結論が出る [kết, luận, xuất]
けつろんがでる
đi đến kết luận
11. 資料を配る [tư, liệu, phối]
しりょうをくばる
phát tài liệu
12. プリントを配る [phối]
プリントをくばる
phát bản in
13. メモを取る [thủ]
メモをとる
ghi chú
14. 張り切る [trương, thiết]
はりきる
lên tinh thần, phấn chấn
15. 仕事を引き受ける [sĩ,sự, dẫn, thụ]
しごとをひきうける
nhận làm công việc
16. 仕事の打ち合わせをする [sĩ, sự, hợp]
しごとのうちあわせをする
thu xếp, sắp xếp công việc
17. 打ち合わせる [đả, hợp]
うちあわせる
thu xếp, sắp đặt
18. スケジュールを組む [tổ]
スケジュールをくむ
xây dựng lịch trình
19. 仕事を順調にこなす [sĩ, sự, thuận, điều]
しごとをじゅんちょうにこなす
công việc tiến triển thuận lợi
20. 電話を取り次ぐ [điện, thoại, thủ, thứ]
でんわをとりつぐ
truyền đạt lời nhắn
21. 電話を転送する [điện, thoại, truyền, tống]
でんわをてんそうする
chuyển cuộc gọi
22. 電話を保留する [điện, thoại, bảo, lưu]
でんわをほりゅうする
giữ cuộc gọi
23. 残業する [tàn, nghiệp]
ざんぎょうする
làm thêm giờ
24. 出張が多い [xuất, trương, đa]
しゅっちょうがおおい
đi công tác nhiều
25. 出世する [xuất, thế]
しゅっせする
thăng chức, thành đạt
26. 昇進する [thăng, tiến]
しょうしんする
thăng tiến, thăng cấp
27. 本社に転勤になる [bản, xã, chuyển, cần]
ほんしゃにてんきんになる
chuyển tới làm việc ở công ty mẹ
28. 転職する [chuyển, chức]
てんしょくする
chuyển việc
29. 会社を首になる [hội, xã, thủ]
かいしゃをくびになる
bị công ty sa thải
30. リストラされる
リストラされる
bị sa thải
31. 退職する [thối, chức]
たいしょくする
nghỉ việc, từ chức
32. 失業する [thất, nghiệp]
しつぎょうする
thất nghiệp
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License