Từ vựng soumatome n2 tuần 1 ngày 2

Học từ vựng soumatome n2 tuần 1 ngày 2

1. 段ボール箱 [đoạn, tương]
だんボールばこ
thùng cát tông
2. ガムテープ
ガムテープ
băng keo trong
3. ポリ袋 [trang]
ポリぶくろ
túi nhựa
4. レジ袋 [trang]
レジぶくろ
bịch nhựa
5. パック
パック
vỉ; hộp
6. トレイ
トレイ
miếng đựng thịt, cá
7. キャップ
キャップ
nắp chai
8. ラベル
ラベル
nhãn mác
9. ペットボトル
ペットボトル
chai
10. 買い換える [mãi, hoán]
かいかえる
mua cái mới
11. 家電製品 [gia, điện, chế, phẩm]
かでんせいひん
sản phẩm điện gia dụng
12. 省エネ [tỉnh]
しょうエネ
tiết kiệm năng lượng
13. 電気代を節約する [điện, khí, đại, tiết, ước]
でんきだいをせつやくする
tiết kiệm chi phí điện
14. ごみがたまる
ごみがたまる
ứ đọng rác
15. リサイクルに出す
リサイクルにだす
cho vào khu chứa rác
16. 不用品を処分する [bất, dụng, phẩm, xứ, phân]
ふようひんをしょぶんする
vứt đi đồ không cần thiết
17. ごみを分別する [phân, biệt]
ごみをぶんべつする
phân loại rác
18. 燃えるごみ [nhiên]
もえるごみ
rác cháy được
19. 可燃ごみ [khả, nhiên]
かねんごみ
rác cháy được
20. 燃やせるごみ [nhiên]
もやせるごみ
rác cháy được
21. 燃えないごみ [nhiên]
もえないごみ
rác không cháy được
22. 不燃ごみ [bất, nhiên]
ふねんごみ
rác không cháy được
23. 燃やせないごみ [nhiên]
もやせないごみ
rác không cháy được
24. 生ごみ [sinh]
なまごみ
rác sinh hoạt
25. 粗大ごみ [tổ, đại]
そだいごみ
rác lớn
26. 資源ごみ [tư, nguyên]
しげんごみ
rác tái chế
27. 指定のごみ袋 [chỉ, định, trang]
していのごみぶくろ
bịch đựng rác chỉ định
28. ペットボトルをすすぐ
ペットボトルをすすぐ
rửa sơ chai lọ
29. ラベルをはがす
ラベルをはがす
lột nhãn
30. シールを貼る [thiếp]
シールをはる
dán niêm phong
31. アルミ缶をつぶす [phữu]
アルミかんをつぶす
đè nát lon nhom
32. 古新聞を再利用する [cổ, tân, văn, tái, lợi, dụng]
ふるしんぶんをさいりようする
tái sử dụng báo cũ
33. 水がもれる [thủy]
みずがもれる
rò rỉ nước
34. 水をもらす [thủy]
みずをもらす
làm rỉ ra
35. 秘密がもれる [bí, mật]
ひみつがもれる
lộ bí mật
36. 秘密をもらす [bí, mật]
ひみつをもらす
làm lộ bí mật
37. こぼれる
こぼれる
tràn ra, rơi ra
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License