Từ vựng soumaome n3 tuần 3 ngày 4

Học từ vựng soumaome n3 tuần 3 ngày 4

1. 家族そろって [gia, tộc]
かぞくそろって
tập trung gia đình lại, gia đình đông đủ
2. 子どもを連れる [tử, liên]
こどもをつれる
dẫn theo trẻ em
3. 子ども連れ [tử, liên]
こどもづれ
dẫn theo trẻ em
4. 腹がへる [phúc]
はらがへる
đói bụng
5. 外食をする [ngoại, thực]
がいしょくをする
đi ăn ngoài
6. お昼を食べる [trú, thực]
おひるをたべる
ăn trưa
7. 昼食をとる
ちゅうしょくをとる [trú, thực]
ăn trưa
8. ランチ
ランチ
bữa trưa
9. 雰囲気のいい店 [phân, vi, khí, điếm]
ふんいきのいいみせ
tiệm có bầu không khí tốt
10. 満席 [mãn, tịch]
まんせき
không còn chỗ trống, kín chỗ
11. すいている
すいている
trống
12. 列に並ぶ [liệt, tịnh]
れつにならぶ
xếp hàng
13. 行列ができる [hành, liệt]
ぎょうれつができる
người xếp thành hàng
14. 禁煙席 [cấm, yên, tịch]
きんえんせき
ghế cấm hút thuốc
15. 喫煙席 [khiết, yên, tịch]
きつえんせき
ghế được phép hút thuốc
16. ウエートレスにおすすめを聞く [khai]
ウエートレスにおすすめをきく
hỏi người phục vụ món được yêu thích nhi...
17. 量が多い [lượng, đa]
りょうがおおい
lượng nhiều
18. 量が少ない [lượng, thiểu]
りょうがすくない
lượng ít
19. 注文が決まる [trú, văn, quyết]
ちゅうもんがきまる
quyết định gọi món
20. 注文する [trú, văn]
ちゅうもんする
gọi món
21. 注文を取る [trú, văn, thủ]
ちゅうもんをとる
nhận món
22. 注文を受ける  [trú, văn, thụ]
ちゅうもんをうける
nhận gọi món, nhận order
23. デザートを追加する [truy, gia]
デザートをついかする
gọi thêm món tráng miệng
24. コーヒーのおかわり
コーヒーのおかわり
gọi thêm cà phê
25. 無料 [vô, liệu]
むりょう
miễn phí
26. ただ
ただ
miễn phí
27. 食器を下げる [thực, khí]
しょっきをさげる
dọn chén bát xuống
28. 料理を残す [liệu, lý, tàn]
りょうりをのこす
chừa đồ ăn lại
29. もったいない
もったいない
lãng phí
30. 何名様ですか [hà, danh, dạng]
なんめいさまですか
quý khách có mấy người ạ
31. 二人です [nhị, nhân]
ふたりです
2 người
32. 申し訳ありません [thâ, dịch]
もうしわけありません
xin lỗi; cách nói xin lỗi vô cùng lịch s...
33. もう少々お待ちください [thiểu, trì]
もうしょうしょうおまちください
xin đợi một chút
34. お待たせいたしました [trì]
おまたせいたしました
xin lỗi đã để quý khách đợi
35. お待ちどおさま [trì]
おまちどおさま
xin lỗi đã bắt quý khách đợi
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License