Từ vựng n5 ngày 7

Học từ vựng n5 ngày 7

1. 向こう [hướng]
むこう
Hướng
2. 難しい [nan]
むずかしい
Khó
3. 六つ [lục]
むっつ
Số 6
4. 村 [thôn]
むら
Làng
5. 目 [mục]
Mắt
6. メートル
メートル
mét
7. 眼鏡 [nhãn, kính]
めがね
Kính mắt
8. もう
もう
Đã
9. もう一度 [nhất, độ]
もういちど
Đã 1 lần
10. 木曜日 [mộc, diệu, nhật]
もくようび
Thứ 5
11. 持つ [trì]
もつ
Cầm ,nắm
12. もっと
もっと
Hơn nửa
13. 物 [vật]
もの
Vật ,đồ vật
14. 門 [môn]
もん
Cổng
15. 問題 [vấn, đề]
もんだい
Vấn đề
16. 八百屋 [bát, bách, ốc]
やおや
Cửa hàng rau
17. 野菜 [dã, thái]
やさい
Rau
18. 易しい [dịch]
やさしい
Dễ
19. 安い [an]
やすい
Rẻ
20. 休み [hưu]
やすみ
Kỳ nghỉ
21. 休む [hưu]
やすむ
Nghỉ ngơi
22. 八つ [bát]
やっつ
8 cái
23. 山 [sơn]
やま
Núi
24. やる
やる
Làm
25. 夕方 [tịch, phương]
ゆうがた
Chiều tối
26. 夕飯 [tịch, phạn]
ゆうはん
Cơm tối
27. 郵便局 [bưu, tiện, cục]
ゆうびんきょく
Bưu điện
28. 昨夜 [tạc, dạ]
ゆうべ
Tối qua
29. 有名 [hữu, danh]
ゆうめい
Nổi tiếng
30. 雪 [tuyết]
ゆき
Tuyết
31. 行く [hành]
ゆく
Đi
32. ゆっくりと
ゆっくりと
Thong thả,chậm rãi
33. 八日 [bát, nhật]
ようか
Ngày 8
34. 洋服 [dương, phục]
ようふく
Quần áo của phương tây
35. よく
よく
thường
36. 横 [hoành]
よこ
Bên cạnh
37. 四日 [tứ, nhật]
よっか
Ngày 4
38. 四つ [tứ]
よっつ
4 cái
39. 呼ぶ [hô]
よぶ
Gọi
40. 読む [độc]
よむ
Đọc
41. 夜 [dạ]
よる
Buổi tối
42. 弱い [nhược]
よわい
Yếu, kém
43. 来月 [lai, nhật]
らいげつ
Tháng tới
44. 来週 [lai, tuần]
らいしゅう
Tuần tới
45. 来年 [lai, niên]
らいねん
Năm tới
46. ラジオ
ラジオ
Đài
47. ラジカセ
ラジカセ
Nghe nhạc radio
48. りっぱ
りっぱ
Lộng lẫy
49. 留学生 [lưu, học, sinh]
りゅうがくせい
Du học sinh
50. 両親 [lưỡng, thân]
りょうしん
Cha mẹ
51. 料理 [liệu, lý]
りょうり
Thức ăn
52. 旅行 [lữ, hành]
りょこう
Du lịch
53. 零 [linh]
れい
Số không
54. 冷蔵庫 [lãnh, tàng, khố]
れいぞうこ
Tủ lạnh
55. レコード
レコード
Ghi âm
56. レストラン
レストラン
Nhà hàng
57. 練習 [luyện, tập]
れんしゅうする
Luyện tập
58. 廊下 [lang, hạ]
ろうか
Hành lang
59. 六 [lục]
ろく
Số 6
60. ワイシャツ
ワイシャツ
Áo sơ mi trắng
61. 若い [nhược]
わかい
Trẻ
62. 分かる [phân]
わかる
Hiểu
63. 忘れる [vong]
わすれる
Quên
64. 私 [tư]
わたくし
Tôi
65. 私 [tư]
わたし
Tôi
66. 渡す [độ]
わたす
Giao cho,trao cho
67. 渡る [độ]
わたる
Đi qua
68. 悪い [ác]
わるい
Xấu
69. より、ほう
より、ほう
Hơn(dùng trong so sánh)
70. 会う [hội]
あう
gặp. gặp gỡ
71. 青い, 青 [thanh]
あおい, あお
xanh (tính từ), màu xanh
72. 赤い [xích]
あかい
đỏ
73. 明るい [minh]
あかるい
sáng sủa, tươi sáng
74. 秋 [thu]
あき
mùa thu
75. 開く [khai]
(あく・ひらく)(aku/hiraku):
mở, trong tình trạng mở (jidoushi)
76. 開ける [khai]
あける
mở
77. あげる
あげる
đưa, cho, tặng
78. 朝
buổi sáng
79. 朝ご飯 [triều, phạn]
あさごはん
bữa sáng
80. あさって
あさって
ngày kia, ngày mốt
81. 足 [túc]
あし
chân, bàn chân
82. 明日 [minh, nhật]
あした
ngày mai
83. あそこ
あそこ
ở đằng kia
84. 遊ぶ [du]
あそぶ
chơi
85. 温かい [ôn]
あたたかい
ấm, ấm áp
86. 頭 [đầu]
あたま
đầu
87. 新しい [tân]
あたらしい
mới
88. あちら
あちら
ở đằng kia (thể lịch sự)
89. 暑い [thử]
あつい
nóng (thời tiết)
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License