Từ vựng n5 ngày 6

Học từ vựng n5 ngày 6

1. 春 [xuân]
はる
Mùa xuân
2. 貼る [thiếp]
はる
Dán
3. 晴れ [tình]
はれ
Trời trong xanh
4. 晴れる [tình]
はれる
Trời nắng
5. 半 [bán]
はん
Nửa
6. 晩 [vãn]
ばん
Buổi tối
7. パン
パン
Bánh mì
8. ハンカチ
ハンカチ
Khăn tay
9. 番号 [phiên, hiệu]
ばんごう
Số
10. 晩御飯 [vãn, ngự, phạn]
ばんごはん
Cơm tối
11. 半分 [bán, phân]
はんぶん
Một nửa
12. 東 [đông]
ひがし
Phí đông
13. 引く[dẫn]
ひく
Kéo
14. 弾く [đạn or đàn]
ひく
Đánh đàn
15. 低い [đê]
ひくい
Thấp
16. 飛行機 [phi, hành, cơ]
ひこうき
Máy bay
17. 左 [tả]
ひだり
Bên trái
18. 人 [nhân]
ひと
Người
19. 一つ [nhất]
ひとつ
Một cái
20. 一月 [nhất]
ひとつき
Tháng 1
21. 一人 [nhất, nhân]
ひとり
Một người
22. 暇 [hạ]
ひま
Rảnh rỗi
23. 百 [bách]
ひゃく
Một trăm
24. 病院 [bệnh, viện]
びょういん
Bệnh viện
25. 病気 [bệnh, khí]
びょうき
Bị bệnh
26. 昼 [trú]
ひる
Trưa
27. 昼御飯 [trú, ngự phạn]
ひるごはん
Cơm trưa
28. 広い [quảng]
ひろい
Rộng
29. フィルム
フィルム
roll of film
30. 封筒 [phong, đồng]
ふうとう
Phong thư
31. プール
プール
Hồ bơi
32. フォーク
フォーク
Cái nĩa
33. 吹く [xúy]
ふく
Thổi
34. 服 [phục]
ふく
Quần áo
35. 二つ [nhị]
ふたつ
2 cái
36. 豚肉 [đồn, nhục]
ぶたにく
Thịt heo
37. 二人 [nhị, nhân]
ふたり
2 người
38. 二日 [nhị, nhật]
ふつか
2 ngày
39. 太い [thái]
ふとい
Mập
40. 冬 [đông]
ふゆ
Mùa đông
41. 降る [giáng]
ふる
Rơi xuống
42. 古い [khổ]
ふるい
Đồ củ,cổ
43. ふろ
ふろ
Bồn tắm
44. 文章 [văn, chương]
ぶんしょう
Đoạn văn
45. ページ
ページ
Trang
46. 下手 [hạ, thủ]
へた
Dở
47. ベッド
ベッド
Giường
48. ペット
ペット
Thú cưng
49. 部屋 [bộ, ốc]
へや
Căn phòng
50. 辺 [biên]
へん
Vùng
51. ペン
ペン
Bút bi
52. 勉強 [miễn, cường]
べんきょうする
Học
53. 便利 [tiện, lợi]
べんり
Tiện lợi
54. 帽子 [mạo, tử]
ぼうし
Cái mũ
55. ボールペン
ボールペン
Bút bi
56. ほか
ほか
Cái khác
57. ポケット
ポケット
Cái túi
58. 欲しい
ほしい
Muốn
59. ポスト
ポスト
Hộp thư
60. 細い [tế]
ほそい
Ốm yếu
61. ボタン
ボタン
Cái nút
62. ホテル
ホテル
Khách sạn
63. 本 [bản]
ほん
Cuốn sách
64. 本棚 [bản, bằng]
ほんだな
Kệ sách
65. ほんとう
ほんとう
Sự thật
66. 毎朝 [mãi, triều]
まいあさ
Mỗi buổi sáng
67. 毎月 [mãi, nguyệt]
まいげつ/まいつき
Mỗi tháng
68. 毎週 [mãi, tuần]
まいしゅう
Mỗi tuần
69. 毎日 [mãi, nhật]
まいにち
Mỗi ngày
70. 毎年 [mãi, niên]
まいねん/まいとし
Mỗi năm
71. 毎晩 [mãi, vãn]
まいばん
Mỗi tối
72. 前 [tiền]
まえ
Trước
73. 曲る [khúc]
まがる
Gấp khúc,ghẹo
74. まずい
まずい
Dở ,không ngon
75. また
また
Vẫn
76. まだ
まだ
Chưa
77. 町 [đinh]
まち
Thành phố
78. 待つ [đãi]
まつ
Đợi
79. まっすぐ
まっすぐ
Thẳng về phía trước
80. マッチ
マッチ
Quẹt diêm
81. 窓 [song]
まど
Cửa sổ
82. 丸い/円い [hoàn, viên]
まるい
Tròn
83. 万 [vạn]
まん
10 ngàn
84. 万年筆 [vạn, niên, bút]
まんねんひつ
Bút mực
85. 磨く [ma]
みがく
Đánh răng
86. 右 [hữu]
みぎ
Bên phải
87. 短い [đoản]
みじかい
Ngắn
88. 水 [thủy]
みず
Nước
89. 店 [điếm]
みせ
Cửa hàng
90. 見せる [kiến]
みせる
Cho xem
91. 道 [đạo]
みち
Con đường
92. 三日 [tam, nhật]
みっか
Ngày 3
93. 三つ [tam]
みっつ
3 cái
94. 緑 [lục]
みどり
Màu xanh
95. 皆さん [tập]
みなさん
Tất cả mọi người
96. 南 [nam]
みなみ
Miền nam
97. 耳 [nhĩ]
みみ
Tai
98. 見る [kiến]
みる
Nhìn ,xem, quan sát
99. みんな
みんな
Mọi người
100. 六日 [lục, nhật]
むいか
Ngày 6
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License