Từ vựng n5 ngày 5

Học từ vựng n5 ngày 5

1. デパート
デパート
Căn hộ
2. でも
でも
Nhưng
3. 出る [xuất]
でる
Ra khỏi ,ra ngoài ,xuất hiện
4. テレビ
テレビ
Tivi
5. 天気 [thiên, khí]
てんき
Thời tiết
6. 電気 [điện, khí]
でんき
Điện
7. 電車 [điện, xa]
でんしゃ
Xe điện
8. 電話 [điện, thoại]
でんわ
Điện thoại
9. 戸 [hộ]
Cửa
10. ドア
ドア
Cửa chính
11. トイレ
トイレ
toilet
12. どう
どう
Như thế nào
13. どうして
どうして
Tại sao
14. どうぞ
どうぞ
Xin mời
15. 動物 [động, vật]
どうぶつ
Động vật
16. どうも
どうも
Cám ơn
17. 遠い [viễn]
とおい
Xa
18. 十日 [thập, nhật]
とおか
Ngày 10
19. 時々 [thời]
ときどき
Thỉnh thoảng
20. 時計 [thời, kế]
とけい
Đồng hồ
21. どこ
どこ
Ở đâu
22. 所 [sở]
ところ
Nơi ,sở
23. 年 [niên]
とし
Năm
24. 図書館 [đồ, thư, quán]
としょかん
Thư viện
25. どちら
どちら
Từ đâu
26. どっち
どっち
Ở đâu
27. とても
とても
Rất
28. どなた
どなた
Vị nào
29. 隣
となり
Bên cạnh
30. どの
どの
Cái nào
31. 飛ぶ [phi]
とぶ
Bay
32. 止まる [chỉ]
とまる
Dừng lại
33. 友達 [hữu, đạt]
ともだち
Bạn
34. 土曜日 [thổ, diệu, nhật]
どようび
Thứ 7
35. 鳥 [điểu]
とり
Con chim
36. とり肉 [nhục]
とりにく
Thịt gà
37. 取る [thủ]
とる
Lấy
38. 撮る [toát]
とる
Chụp hình
39. どれ
どれ
Cái nào
40. ナイフ
ナイフ
Dao nhỏ
41. 中 [trung]
なか
Bên trong
42. 長い [trường]
ながい
Dài
43. 鳴く [minh]
なく
Kêu,hót
44. 無くす [vô]
なくす
Làm mất
45. なぜ
なぜ
Tại sao
46. 夏 [hạ]
なつ
Mùa hè
47. 夏休み [hạ]
なつやすみ
Kỳ nghỉ hè
48. など
など
Nào là
49. 七つ [thất]
ななつ
7 cái
50. 七日 [thất, nhật]
なのか
Ngày 7
51. 名前 [danh, tiền]
なまえ
Họ tên
52. 習う [tập]
ならう
Học tập
53. 並ぶ [tịnh]
ならぶ
Được xếp ,được bài trí
54. 並べる [tịnh]
ならべる
Sắp hàng
55. なる 
なる
Trở thành
56. 何 [hà]
なん/なに
Cài gì
57. 二 [nhị]
Số 2
58. 賑やか []
にぎやか
Nhộn nhịp
59. 肉 [nhục]
にく
Thịt
60. 西 [tây]
にし
Phía tây
61. 日曜日 [nhật, diệu, nhật]
にちようび
Chủ nhật
62. 荷物 [hà, vật]
にもつ
Hành lý
63. ニュース
ニュース
Tin tức
64. 庭 [đình]
にわ
Vườn
65. 脱ぐ [thoát]
ぬぐ
Cởi ,tháo
66. 温い [ôn]
ぬるい
Nguội ,ấm ấm
67. ネクタイ
ネクタイ
Caravat
68. 猫 [miêu]
ねこ
Con mèo
69. 寝る [tẩm]
ねる
Ngủ
70. ノート
ノート
Cuốn tập
71. 登る [đăng]
のぼる
Leo trèo
72. 飲み物 [ẩm, vật]
のみもの
Đồ uống
73. 飲む [ẩm]
のむ
Uống
74. 乗る [thừa]
のる
Lên xe
75. 歯 [xỉ]
Răng
76. パーティー
パーティー
Bữa tiệc
77. はい
はい
Vâng
78. 灰皿 [hôi, mãnh]
はいざら
Gạt tàn thuốc lá
79. 入る [nhập]
はいる
Đi vào
80. 葉書 [diệp, ngữ]
はがき
Thiệp
81. はく
はく
Đi dép ,mặc quần
82. 箱 [tương]
はこ
Cái hộp
83. 橋 [kiều]
はし
Cây cầu
84. はし
はし
Đũa ăn cơm
85. 始まる [thủy]
はじまる
Bắt đầu
86. 初め/始め [sơ, thủy]
はじめ
Lần đầu ,bắt đầu
87. 初めて [sơ]
はじめて
Lần đầu gặp gỡ
88. 走る [tẩu]
はしる
Chạy
89. バス
バス
Xe bus
90. バター
バター
91. 二十歳 [nhị, thập, tuế]
はたち
20 tuổi
92. 働く [động]
はたらく
Làm việc
93. 八 [bát]
はち
Số 8
94. 二十日 [nhị, thập, nhật]
はつか
Ngày 20
95. 花 [hoa]
はな
Hoa
96. 鼻 [mũi]
はな
Mũi
97. 話 [thoại]
はなし
Nói chuyện, câu chuyện
98. 話す []
はなす
Nói chuyện
99. 早い [tảo]
はやい
Sớm
100. 速い [tốc]
はやい
Nhanh
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License