Từ vựng n5 ngày 4

Học từ vựng n5 ngày 4

1. 水曜日 [thủy, diệu, nhật]
すいようび
Thứ 4
2. 吸う [hấp]
すう
Hút ,hít
3. スカート
スカート
Cái váy
4. 好き [hảo]
すき
Thích
5. 少ない [thiểu]
すくない
Một ít ,một chút
6. すぐに
すぐに
Ngay lập tức
7. 少し [thiểu]
すこし
Một chút
8. 涼しい [lương]
すずしい
Mát mẻ
9. ストーブ
ストーブ
Lò sưởi
10. スプーン
スプーン
Cái muỗng
11. スポーツ
スポーツ
Thể thao
12. ズボン
ズボン
Quần dài
13. 住む [trú]
すむ
Sinh sống
14. スリッパ
スリッパ
Dép đi trong nhà
15. する
する
Làm
16. 座る [tọa]
すわる
Ngồi
17. 背 [tích]
Chiều cao,cái lưng
18. 生徒 [sinh, đồ]
せいと
Học sinh
19. セーター
セーター
Áo len
20. せっけん
せっけん
Xà bông
21. 背広 [tích, quảng]
せびろ
Bộ comle,áo choàng ngắn
22. 狭い [hiệp]
せまい
Hẹp
23. ゼロ
ゼロ
Số 0
24. 千 [thiên]
せん
Một ngàn
25. 先月 [tiên, nguyệt]
せんげつ
Tháng trước
26. 先週 [tiên, tuần]
せんしゅう
Tuần trước
27. 先生 [tiên, sinh]
せんせい
Giáo viên
28. 洗濯 [tiễn, trạc]
せんたく
Giặt đồ
29. 全部 [toàn, bộ]
ぜんぶ
Tất cả
30. 掃除 [tảo, trừ]
そうじする
Lau chùi,dọn dẹp
31. そうして/そして
そうして/そして
32. そこ
そこ
Chỗ đó
33. そちら
そちら
Nơi đó
34. そっち
そっち
Nơi đó
35. 外 [ngoại]
そと
Bên ngoài
36. その
その
Đó
37. そば
そば
Bên cạnh
38. 空 [không]
そら
Bầu trời
39. それ
それ
Cái đó
40. それから
それから
Sau đó
41. それでは
それでは
Vậy thì
42. 大学
だいがく
Đại học
43. 大使館 [đại, sử, quán]
たいしかん
Đại sứ quán
44. 大丈夫 [đại, trượng, phu]
だいじょうぶ
Không vấn đề gì
45. 大好き [đại, hảo]
だいすき
Rất thích
46. 大切 [đại, thiết]
たいせつ
Quan trọng
47. 台所 [đài, sở]
だいどころ
Nhà bếp
48. たいへん
たいへん
Vất vả
49. 高い [cao]
たかい
Cao ,mắc
51. たくさん
たくさん
Nhiều
52. タクシー
タクシー
Taxi
53. 出す [xuất]
だす
Lấy ra
54. 立つ [lập]
たつ
Đứng dậy
55. たて
たて
Xây dựng
56. 建物 [kiến, vật]
たてもの
Tòa nhà
57. 楽しい [lạc]
たのしい
Vui vẻ
58. 頼む [lại]
たのむ
Nhờ vả
59. たばこ
たばこ
Thuốc lá
60. たぶん
たぶん
Có lẽ
61. 食べ物 [thực, vật]
たべもの
Món ăn
62. 食べる [thực]
たべる
Ăn
63. 卵 [noãn]
たまご
Trứng
64. 誰 [thùy]
だれ
Ai
65. 誰 [thùy]
だれか
Ai vậy
66. 誕生日 [đản, sinh, nhật]
たんじょうび
Sinh nhật
67. だんだん
だんだん
Dần dần
68. 小さい [tiểu]
ちいさい
Nhỏ ,bé
69. 小さな [tiểu]
ちいさな
Nhỏ bé
70. 近い [cận]
ちかい
Gần
71. 違う [vi]
ちがう
Khác ,sai
72. 近く [cận]
ちかく
Gần
73. 地下鉄[địa, hạ, thiết]
ちかてつ
Tàu điện ngầm
74. 地図 [địa, đồ]
ちず
Bản đồ
75. 茶色 [ tuyệt, đối]
ちゃいろ
Màu nâu
76. ちゃわん
ちゃわん
Cái chén
77. ちょうど
ちょうど
Vừa đúng ,vừa chuẩn
78. ちょっと
ちょっと
Một chút
79. 一日 [nhất, nhật]
ついたち
Ngày 1
80. 使う [sử]
つかう
Sử dụng
81. 疲れる [bì]
つかれる
Mệt mỏi
82. 次 [thứ]
つぎ
Tiếp theo,kế tiếp
83. 着く [trước]
つく
Đến
84. 机 [kỷ]
つくえ
Cái bàn
85. 作る [tác]
つくる
Làm
86. つける
つける
Bật điện,chấm ,đeo ,nêm
87. 勤める [cần]
つとめる
Làm việc
88. つまらない
つまらない
Chán nản
89. 冷たい [lãnh]
つめたい
Lạnh
90. 強い [cường]
つよい
Mạnh
91. 手 [ thủ]
Tay
92. テープ
テープ
Cuộn băng
93. テーブル
テーブル
Bàn tròn
94. テープレコーダー
テープレコーダー
Máy ghi âm
95. 出かける [xuất]
でかける
Ra ngoài
96. 手紙 [thủ, chỉ]
てがみ
Lá thư
97. できる
できる
Có thể
98. 出口 [xuất, khẩu]
でぐち
Lối thoát ra ngoài
99. テスト
テスト
Bài kiểm tra
100. では
では
Vậy thì
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License