Từ vựng n5 ngày 3

Học từ vựng n5 ngày 2

1. 金曜日 [kim, diệu, nhật]
きんようび
Thứ 6
2. 薬 [dược]
くすり
Thuốc uống
3. ください
ください
Xin hãy
4. 果物 [quả, vật]
くだもの
Trái cây
5. 口 [khẩu]
くち
Cái miệng
6. 靴 [ngoa]
くつ
Đôi giày
7. 靴下 [ngoa, hạ]
くつした
Vớ, tất chân
8. 国 [quốc]
くに
Đất nước,quốc gia
9. 曇り [vân]
くもり
Đám mây
10. 曇る [vân]
くもる
Trở thành mây
11. 暗い [ám]
くらい
Tối
12. クラス
クラス
Lớp học
13. グラム
グラム
Gram
14. 来る [lai]
くる
Đến
15. 車 [xa]
くるま
Xe hơi
16. 黒 [hắc]
くろ
Màu đen
17. 黒い [hắc]
くろい
Màu đen
18. 警官 [cảnh, quan]
けいかん
Cảnh sát
19. 今朝 [kim, triều]
けさ
Sáng nay
20. 消す [tiêu]
けす
Tắt điện
21. 結構 [kết, cấu]
けっこう
Đủ rồi ,được rồi
22. 結婚 [kết, hôn]
けっこん
Kết hôn
23. 月曜日 [nguyệt, diệu, nhật]
げつようび
Thứ 2
24. 玄関 [huyền, quan]
げんかん
Tiền sảnh, hành lang
25. 元気 [nguyên, khí]
げんき
Sức khỏe
26. 五 [ngũ]
Số 5
27. 公園 [công, viên]
こうえん
Công viên
28. 交差点 [giao, sa, điểm]
こうさてん
Ngã 4
29. 紅茶 [hồng, trà]
こうちゃ
Hồng trà
30. 交番 [giao, phiên]
こうばん
Cảnh sát phường
31. 声 [thanh]
こえ
Giọng nói,tiếng nói
32. コート
コート
Áo khoác
33. コーヒー
コーヒー
cafe
34. ここ
ここ
Ở đây
35. 午後 [ngọ, hậu]
ごご
Buổi chiều
36. 九日 [cửu, nhật]
ここのか
Ngày 9
37. 九つ [cửu]
ここのつ
9 cái
38. 午前 [ngọ, tiền]
ごぜん
Buổi sáng
39. 答える [đáp]
こたえる
Trả lời
40. こちら
こちら
Chỗ này
41. こっち
こっち
Chỗ này
42. コップ
コップ
Cái cốc
43. 今年 [kim, niên]
ことし
Năm nay
44. 言葉 [ngôn, diệp]
ことば
Từ vựng
45. 子供 [tử, cung]
こども
Trẻ con
46. この
この
Này
47. 御飯 [ngự, phạn]
ごはん
Cơm
48. コピーする
コピーする
Copy
49. 困る [khốn]
こまる
Khốn khổ
50. これ
これ
Cái này
51. 今月 [kim, nguyệt]
こんげつ
Tháng này
52. 今週 [kim, tuần]
こんしゅう
Tuần này
53. こんな
こんな
Chuyện này
54. 今晩 [kim, dạ]
こんばん
Tối nay
55. さあ
さあ
Vậy thì
56. 財布 [tài, bố]
さいふ
Cái ví
57. 魚 [ngư]
さかな
58. 先 [tiên]
さき
Trước
59. 咲く [tiếu]
さく
Nở ,hoa nở
60. 作文 [tác, văn]
さくぶん
Bài văn,tập làm văn
61. 差す [sa]
さす
Giương ,giơ tay
62. 雑誌 [tạp, trí]
ざっし
Tạp chí
63. 砂糖 [sa, đường]
さとう
Đường
64. 寒い [hàn]
さむい
Lạnh
65. さ来年 [lai, niên]
さらいねん
Năm tới
66. 三 [tam]
さん
Số 3
67. 散歩 [tản, bộ]
さんぽする
Đi dạo
68. 四 [tứ]
/ よん Số 4
69. 塩 [diêm]
しお
Muối
70. しかし
しかし
Nhưng
71. 時間 [thời, gian]
じかん
Thời gian
72. 仕事 [sĩ, sự]
しごと
Công việc
73. 辞書 [từ, thư]
じしょ
Từ điển
74. 静か [tĩnh]
しずか
Yên lặng
75. 下 [hạ]
した
Dưới
76. 七 [thất]
なな, しち
Số 7
77. 質問 [chất, vấn]
しつもん
Câu hỏi
78. 自転車 [tự, độn, xa]
じてんしゃ
Xe đạp
79. 自動車 [tự, động, xa]
じどうしゃ
Xe hơi
80. 死ぬ [tử]
しぬ
Chết
81. 字引 [từ, dẫn]
じびき
Từ điển
82. 自分 [tự, phân]
じぶん
Tự mình
83. 閉まる [bế]
しまる
Đóng ,bị đóng
84. 閉める [bế]
しめる
Đóng lại
85. 締める [đế]
しめる
Buộc ,trói
86. じゃ/じゃあ
じゃ/じゃあ
Vậy thì
87. 写真 [tả, chân]
しゃしん
Tấm hình
88. シャツ
シャツ
Áo sơ mi
89. シャワー
シャワー
Tắm vòi sen
90. 十 [thập]
じゅう
とお Mười
91. 授業 [thụ, nghiệm]
じゅぎょう
Giờ học
92. 宿題 [túc, đề]
しゅくだい
Bài tập
93. 上手 [thượng, thủ]
じょうず
Giỏi
94. 丈夫 [trượng, phu]
じょうぶ
Chắc chắn
95. しょうゆ
しょうゆ
Xì dầu
96. 食堂 [thực, đường]
しょくどう
Nhà ăn
97. 知る [tri]
しる
Biết
98. 白 [bạch]
しろ
Màu trắng
99. 白い [bạch]
しろい
Màu trắng
100. 新聞 [tân, văn]
しんぶん
Tờ báo
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License