Từ vựng n5 ngày 2

Học từ vựng n5 ngày 2

1. 起きる [khởi]
おきる
Thức dậy
2. 置く [trí]
おく
Đặt ,để
3. 奥さん [áo]
おくさん
Vợ
4. お酒 [tửu]
おさけ
Rượu
5. お皿 [mãnh]
おさら
Chén dĩa
6. 伯父/叔父 [bá, phụ, thúc]
おじいさん
Chú
7. 教える [giáo]
おしえる
Giảng dạy
8. 伯父/叔父 [bá, phụ, thúc, phụ]
おじさん
Chú
9. 押す [áp]
おす
Ấn ,nhấn
10. 遅い [trì]
おそい
Chậm trễ,muộn giờ
11. お茶 [trà]
おちゃ
Trà xanh
12. お手洗い [thủ]
おてあらい
Nhà vệ sinh
13. お父さん [phụ]
おとうさん
Bố ,cha
14. 弟 [đệ]
おとうと
Em trai tôi
15. 男 [nam]
おとこ
Con trai,đàn ông
16. 男の子 [nam, tử]
おとこのこ
Bé trai
17. 一昨日 [nhất, tạc, nhật]
おととい
Hôm trước
18. 一昨年 [nhất, tạc, niên]
おととし
Năm trước
19. 大人 [đại, nhân]
おとな
Người lớn
20. おなか
おなか
Bụng
21. 同じ [đồng]
おなじ
Giống nhau
22. お兄さん [huynh]
おにいさん
Anh trai người ta
23. お姉さん [tỷ]
おねえさん
Chị gái người ta
24. おばあさん
おばあさん
25. 伯母さん/叔母さん [bá, mẫu, thúc, phụ]
おばさん
Dì ,cô
26. お風呂 [phong, lữ ]
おふろ
Bốn tắm,phòng tắm
27. お弁当 [biện, đương]
おべんとう
Cơm hộp
28. 覚える [giác]
おぼえる
Nhớ
29. おまわりさん
おまわりさん
Người thân thiện
30. 重い [trọng]
おもい
Nặng
31. おもしろい
おもしろい
Thú vị
32. 泳ぐ [vịnh]
およぐ
Bơi lội
33. 降りる [giáng]
おりる
Xuống xe
34. 終る [chung]
おわる
Kết thúc
35. 音楽 [âm, lạc]
おんがく
Âm nhạc
36. 女 [nữ]
おんな
Con gái,phụ nữ
37. 女の子 [nữ, tử]
おんなのこ
Bé gái
38. 外国 [ngoại, quốc]
がいこく
Nước ngoài
39. 外国人 [ngoại, quốc, nhân]
がいこくじん
Người nước ngoài
40. 会社 [hội, xã]
かいしゃ
Công ty
41. 階段 [giai, đoạn]
かいだん
Cầu thang
42. 買い物 [mãi, vật]
かいもの
Mua sắm
43. 買う [mãi]
かう
Mua
44. 返す [phản]
かえす
Trả lại
45. 帰る [qui]
かえる
Trở về
46. かかる
かかる
Tốn kém
47. かぎ
かぎ
Chìa khóa
48. 書く [thư]
かく
Viết
49. 学生 [học, sinh]
がくせい
Học sinh
50. かける
かける
Gọi điện
51. 傘 [tán]
かさ
Cái dù
52. 貸す [thải]
かす
Cho mượn
53. 風 [phong]
かぜ
Gió
54. 風邪 [phong, tà]
かぜ
Bệnh cảm
55. 家族 [gia, tộc]
かぞく
Gia đình
56. 方 [phương]
かた
Người,phương pháp,cách làm
57. 学校 [học, hiệu]
がっこう
Trường học
58. カップ
カップ
Cái li
59. 家庭 [gia, đình]
かてい
Gia đình
60. 角 [giác]
かど
Cái góc
61. かばん
かばん
Cái cặp
62. 花瓶 [hoa, bình]
かびん
Bình hoa
63. 紙 [chỉ]
かみ
Giấy
64. カメラ
カメラ
Máy ảnh
65. 火曜日 [hỏa, diệu, nhật]
かようび
Thứ 3
66. 辛い [tân]
からい
Cay
67. 体 [thể]
からだ
Thân thể
68. 借りる [tá]
かりる
Mượn
69. 軽い [khinh]
かるい
Nhẹ
70. カレー
カレー
Món cary
71. カレンダー
カレンダー
Lịch
72. 川/河 [xuyên, hà]
かわ
Sông
73. かわいい
かわいい
Dễ thương
74. 漢字 [hán, tự]
かんじ
Hán tự
75. 木 [mộc]
Cây
76. 黄色 [hoàng, sắc]
きいろ
Màu vàng
77. 黄色い [hoàng, sắc]
きいろい
Màu vàng
78. 消える [tiêu]
きえる
Tắt ,biến mất
79. 聞く [văn]
きく
Lắng nghe,hỏi
80. 北 [bắc]
きた
Phía bắc
81. ギター
ギター
Đàn ghita
82. 汚い [ô]
きたない
Dơ ,bẩn
83. 喫茶店  [khiết, trà, điếm]
きっさてん
Quán nước
84. 切手 [thiết, thủ]
きって
Con tem
85. 切符 [thiết, phù]
きっぷ
Cái vé
86. 昨日 [tạc, nhật]
きのう
Hôm qua
87. 九 [cửu]
きゅう
/ く Số 9
88. 牛肉 [ngưu, nhục]
ぎゅうにく
Thịt bò
89. 牛乳 [ngưu, nhũ]
ぎゅうにゅう
Sữa
90. 今日 [kim, nhật]
きょう
Hôm nay
91. 教室 [giáo, thất]
きょうしつ
Lớp học
92. 兄弟 [huynh, đệ]
きょうだい
Anh em trai
93. 去年 [khứ, niên]
きょねん
Năm ngoái
94. 嫌い [hiềm]
きらい
Ghét ,không thích
95. 切る [thiết]
きる
Cắt
96. 着る [trước]
きる
Mặc áo
97. きれい
きれい
Đẹp
98. キロ/キログラム
キロ/キログラム
Kilogam
99. キロ/キロメートル
キロ/キロメートル
Km
100. 銀行 [ngân, hành]
ぎんこう
Ngân hàng
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License