512 chữ kanji look and learn bài 12

Học 512 chữ kanji look and learn bài 12

Học 512 chữ kanji look and learn bài 12

Giác vong quyết định (覚 忘 決 予)

覚える おぼえる nhớ lại
感覚 かんかく feeling
目が覚める めがさめる thức dậy
自覚する じかくする thực hiện
味覚 みかく mùi vị
視覚 しかく thị lực
目覚まし時計 めざましとけい đồng hồ báo thức
忘れる わすれる quên
忘れ物 わすれもの điều trái phía sau
忘れっぽい わすれっぽい hay quên
忘年会 ぼうねんかい tổng kết cuối năm
決める きめる quyết định
決まる きまる tùy theo
決して けして không bao giờ
決定 けってい phán quyết
決心 けっしん phán quyết
解決 かいけつ nghị quyết
決勝 けっしょう cuối cùng
判決 はんけつ cầm quyền
予定 よてい kế hoạch
定休日 ていきゅうび kỳ nghỉ thường xuyên
決定 けってい phán quyết
肯定する こうていする xác nhận
否定する ひていする từ chối
勘定 かんじょう trương mục
定期券 ていきけん vé xem thể thao trong mùa
定める さだめる thiết

Tỉ thụ thụ luyện (比 受 授 練)

比べる くらべる so sánh
比較 ひかく sự so sánh
比較的 ひかくてき tương đối
対比 たいひ sự so sánh
比例 ひれい tình trạng cân xứng
受ける うける nhận
受付/受け付け うけつけ/うけつけ tiếp nhận/chấp nhận
受験 じゅけん kỳ thi tuyển sinh
受け取る うけとる nhận
受かる うかる đèo
受け身/受身 うけみ/うけみ bị động/thụ động
受信 じゅしん tiếp tân
授業 じゅぎょう học phí
教授 きょうじゅ giáo sư
授業料 じゅぎょうりょう học phí
授ける さずける ban cho
授かる さずかる nó được trao
授受 じゅじゅ trao đổi
練習 れんしゅう tập luyện
訓練 くんれん đào tạo
練る ねる nhào
試練 しれん thử thách
洗練 せんれん tinh tế
未練 みれん hối tiếc

Đồ phục biểu tốt (徒 復 表 卒)

生徒 せいと sinh viên
徒歩で とほで bằng chân イスラム
教徒 イスラムきょうと hồi giáo キリスト
教徒 キリストきょうと đạo Cơ đốc
復習 ふくしゅう xem lại
回復 かいふく phục hồi
往復 おうふく khư hôi
復旧 ふくきゅう phục hồi
復興 ふっこう tái thiết
復活 ふっかつ phục sinh
反復 はんぷく lặp lại
 おもて bàn
 おもて bàn
発表 はっぴょう thông cáo
表す あらわす đại diện
表紙 ひょうし che
代表 だいひょう tiêu biểu
表情 ひょうじょう biểu hiện
卒業 そつぎょう tốt nghiệp
卒業生 そつぎょうせい tốt nghiệp
大卒 だいそつ sinh viên tốt nghiệp đại học
卒論 そつろん luận văn tốt nghiệp
新卒 しんそつ sinh viên tốt nghiệp mới

Vi dịch giai bỉ (違 役 皆 彼)

違う たがう khác nhau
間違える まちがえる sai lầm
間違い まちがい sai lầm
違い ちがい khác nhau
違反 いはん sự vi phạm
勘違い かんちがい sự hiểu lầm
相違 そうい khác nhau
役に立つ やくにたつ giúp
市役所 しやくしょ toà thị chính
役目 やくめ vai trò
役者 やくしゃ diễn viên
 えき vai trò
主役 しゅやく nhân vật chính
兵役 へいえき nghĩa vụ quân sự
皆さん みなさん những người
 みな những người
皆勤 かいきん perfect tham dự
皆目 かいもく toàn bộ
皆無 かいむ hư không
 かれ anh ấy
彼ら かれら họ
彼女 かのじょ cô ấy
彼氏 かれし bạn trai
彼岸 ひがん tuần phân điểm

Toàn bộ tất yếu (全 部 必 要)

全部 ぜんぶ tất cả
安全 あんぜん sự an toàn
全国 ぜんこく cả nước
全員 ぜんいん tất cả thành viên
全く まったく tất cả
完全な かんぜんな hoàn toàn
全力 ぜんりょく tổng lực
全て すべて tất cả
全部 ぜんぶ tất cả
部屋 へや phòng
部長 ぶちょう người quản lý
一部 いちぶ một số
テニス部 テニスぶ câu lạc bộ tennis
工学部 こうがくぶ bộ phận kỹ thuật
大部分 だいぶぶん đa số
必要な ひつような cần thiết
必ず かならず chắc chắn
必死 ひっし điên cuồng
必修 ひっしゅう cần thiết
必需品 ひつじゅひん nhu yếu phẩm
要る いる nhu cầu
必要な ひつような cần thiết
重要な じゅうような quan trọng
不要な ふような không cần thiết
要求 ようきゅう yêu cầu
要約 ようやく tóm lược
要するに ようするに trong ngắn
主要な しゅような major

Hà do giới lợi (荷 由 届 利)

荷物 にもつ hành lý
荷造り にづくり đóng gói
重荷 おもに gánh nặng
入荷 にゅうか khi hàng
出荷 しゅっか lô hàng
自由 じゆう sự tự do
理由 りゆう lý do
パリ経由 パリけいゆ via paris
不自由な ふじゆうな bất tiện
由来 ゆらい gốc
由緒ある ゆいしょある mùa hái nho
届ける とどける giao hàng
届く とどく đến
婚姻届 こんいんとどけ đăng ký kết hôn
欠席届 けっせきとどけ thông báo nghỉ
届け出る とどけでる báo cáo
便利な べんりな tiện lợi
利用する りようする dùng
利益 りえき lợi
利口な りこうな thông minh
権利 けんり đúng
利子 りし lãi
左利き ひだりきき thuận tay trái

Phất trạc tẩm dũng (払 濯 寝 踊)

払う はらう trả
支払い しはらい thanh toán
払い戻す はらいもどす refund
払い込む はらいこむ thanh toán bằng
払拭する ふっしょくする gạt sang một bên
選択する せんたくする lựa chọn
洗濯物 せんたくもの giặt ủi
洗濯機 せんたくき may giặt
寝る ねる ngủ
昼ね ひるね tôi trưa
寝坊 ねぼう dậy muộn
寝室 しんしつ phòng ngủ
寝台車 しんだいしゃ xe có giường ngủ
寝言 ねごと mơ ngủ
踊る おどる nhảy múa
踊り おどり nhảy
日本舞踊 にほんぶよう múa cổ điển nhật bản
盆踊り ぼんおどり múa Bon

Hoạt mạt trạch tế (活 末 宅 祭)

生活 せいかつ đời sống
活動 かつどう hoạt động
活字 かつじ kiểu
活気 かっき sự hoạt động
活躍する かつやくする tích cực
活用 かつよう sử dụng
活発な かっぱつな sống
食生活 しょくせいかつ chế độ ăn uống
週末 しゅうまつ cuối tuần
月末 げつまつ cuối tháng
年末 ねんまつ hết năm
 うら đầu
末っ子 すえっこ con nhỏ nhất
期末試験 きまつしけん thi cuối
お宅 おたく ngôi nhà của bạn
帰宅 きたく trở về nhà
自宅 じたく nhà 住宅 じゅうたく nhà ở
宅配便 たくはいびん giao hàng tận nhà
社宅 しゃたく nhà ở thuộc công ty
祭り/祭 まつり/さい lễ hội/lễ hội
祭日 さいじつ quốc khánh
学園祭 がくえんさい lễ hội trường
夏祭り なつまつり lễ hội mùa hè
祭る まつる cất giữ
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License