512 chữ hán n4 bài 11

Học 512 chữ hán n4 bài 11

Học 512 chữ hán n4 bài 11

Hoàn nhiệt lãnh cam (熱 丸 冷 甘)

丸い まるい tròn
丸い まるい tròn
丸める まるめる tròn
弾丸 だんがん đạn
熱い あつい nóng
熱心な ねっしんな nhiệt tâm
熱中する ねっちゅうする sự nhiệt tình để
熱帯 ねったい vùng nhiệt đới
熱する ねっする nhiệt
加熱 かねつ sưởi
熱湯 あつゆ nước sôi
冷たい つべたい lạnh
冷える ひえる mát mẻ
冷やす ひやす mát mẻ
冷ます さます mát mẻ
冷蔵庫 れいぞうこ tủ lạnh
冷房 れいぼう làm lạnh
冷凍する れいとうする đông lại
冷静な れいせいな yên lặng
甘い あまい ngọt
甘やかす あまやかす âu yếm
甘える あまえる nịnh nọt trên
甘味料 かんみりょう viên ngọt

Ô quả noãn mãnh (汚 果 卵 皿)

汚い きたない dơ bẩn
汚れる けがれる dơ bẩn
汚す けがす ghét bỏ
汚染 おせん ô nhiễm
汚れる けがれる dơ bẩn
汚職 おしょく tham nhũng
汚れる けがれる dơ bẩn
果物 かぶつ trái cây
効果 こうか hiệu ứng
果実 かじつ trái cây
果たして はたして thực sự
成果 せいか kết quả
 かい trứng
卵黄 らんおう lòng đỏ trứng
卵白 らんぱく lòng trắng trứng
卵焼き たまごやき trứng chiên
お皿 おさら những cái đĩa
灰皿 はいざら cái gạt tàn
紙皿 かみざら đĩa giấy
大皿 おおざら dĩa gỗ
小皿 こざら dĩa để dưới tách
皿洗い さらあらい rửa chén bát

Tửu diêm phụ phiến (酒 塩 付 片)

お酒 おさけ rượu
酒屋 さかや quán rượu
日本酒 にほんしゅ rượu nhật
飲酒運転 いんしゅうんてん say rượu
洋酒 ようしゅ rượu tây
居酒屋 いざかや tửu quán
地酒 じざけ vì lợi ích cục bộ
 えん muối
塩荒い しおあらい muối thô
食塩 しょくえん muối
塩分 えんぶん muối
塩水 えんすい nước muối
付き合う つきあう xã hội hóa
片付ける かたづける cất đi
付ける つける đặt
付く つく gậy
日付/日付け ひづけ/びづけ ngày/ngày
受付/ うけつけ/ tiếp tân /
受け付け うけつけ chấp thuận
寄付 きふ đóng góp
付録 ふろく phụ lục
片付ける かたづける cất đi
片道 かたみち một chiều
片方 かたほう khác
片手 かたて một bàn tay
片言 かたこと sự hiểu biết sơ
片寄る かたよる thịt nạc
破片 はへん mảnh vụn

Thiêu tiêu cố cá (焼 消 固 個)

焼く やく nướng
焼ける やける đốt cháy
夕焼け ゆうやけ lúc mặt trời lặn
日焼け ひやけ cháy nắng
焼き鳥 やきとり cá nướng
焼肉 やきにく thịt nướng
燃焼 ねんしょう sự cháy
消す けす dập tắt
消える きえる biến mất
消化する しょうかする tiêu hóa
消防署 しょうぼうしょ trạm cứu hỏa
取り消す とりけす hủy bỏ
消去する しょうきょする trong sáng
固い かたい chắc chắn
固まる かたまる chắc chắn
固体 こたい chắc
固定 こてい đông lại
頑固な がんこな bướng bỉnh
固有の こゆうの đặc biệt
一個 いっこ cái
個人 こじん cá nhân
個人主義 こじんしゅぎ chủ nghĩa cá nhân
個展 こてん chương solo
個性 こせい cá nhân
個数 こすう số
個室 こしつ phòng riêng

Tiếu khấp nộ hạnh (笑 泣 怒 幸)

笑う わらう cười
笑顔 えがお nụ cười
ほほ笑む ほほえむ nụ cười
微笑 びしょう nụ cười
爆笑する ばくしょうする cười phá lên
苦笑い にがわらい nụ cười cay đắng
泣く なく khóc
泣き声 なきごえ khóc
泣き虫 なきむし tiếng khóc trẻ con
嬉し泣き うれしなき tôi đã khóc trong niềm vui
号泣する ごうきゅうする khóc để
怒る いかる nổi giận
怒り いかり sự phẫn nộ
怒鳴り どなり la hét
幸せな しあわせな hạnh phúc
不幸 ふこう bất hạnh
幸運 こううん chúc may mắn
幸い さいわい may mắn thay
幸福な こうふくな hạnh phúc
 こう vận may

Bi khổ thống sỉ (悲 苦 痛 恥)

悲しい かなしい buồn
悲しむ かなしむ thương tiếc
悲劇 ひげき thảm kịch
悲惨な ひさんな khốn khổ
悲観する ひかんする hãy nhìn vào mặt tối của sự vật
苦い にがい đắng
苦手 にがて yếu
苦しい くるしい đau
苦しむ くるしむ bị
苦痛 くつう đau
苦労 くろう khó khăn
苦情 くじょう lời phàn nàn
痛い いたい đau
痛み いたみ đau
頭痛 ずつう đau đầu
苦痛 くつう đau
痛み止め いたみどめ thuốc giảm đau
腹痛 はらいた đau bụng
腰痛 ようつう đau lưng
恥ずかしい はずかしい bối rối
恥ずかしい はずかしい bối rối
恥ずかしがる はずかしがる rụt rè
恥じる はじる cảm thấy xấu hổ
恥知らず はじしらず vô liêm sỉ

Phối khốn tân miên (配 困 辛 眠)

心配する しんぱいする lo
配る くばる trao
配達 はいたつ giao hàng
支配 しはい quyền thống trị
配偶者 はいぐうしゃ vợ
支配人 しはいにん người quản lý
宅配便 たくはいびん giao hàng tận nhà
困る こまる khó
困難な こんなんな khó khăn
貧困 ひんこん nghèo nàn
困惑 こんわく puzzle
辛い からい đau
塩辛い しおからい mặn
香辛料 こうしんりょう đồ gia vị
辛抱 しんぼう kiên nhẫn
辛し つらし tsurashi
辛い からい đau
眠い/眠たい ねむい/ねむたい  buồn ngủ/ngủ
眠る ねぶる ngủ
睡眠 すいみん ngủ
居眠り いねむり giấc ngũ ngắn
冬眠 とうみん ngủ đông
催眠術 さいみんじゅつ thôi miên

Tàn niệm cảm tình (残 念 感 情)

残念な ざんねんな quá tệ
残る のこる còn lại
残す のこす rời khỏi
残り のこり còn lại
残業 ざんぎょう tăng ca
残高 ざんだか số dư
残らず のこらず tổng
残念な ざんねんな quá tệ
記念 きねん lễ tưởng niệm
記念日 きねんび ngày kỷ niệm
新年 しんねん năm mới
念願 ねんがん trái tim của ham muốn
無念 むねん sự bất mãn
概念 がいねん khái niệm
断念する だんねんする bỏ
感じる かんじる cảm nhận
感じ かんじ cảm nhận
感動する かんどうする hãy ấn tượng
感謝 かんしゃ cảm ơn
感想 かんそう những ấn tượng
感激する かんげきする truyền cảm
感心する かんしんする chiêm ngưỡng
感情 かんじょう cảm xúc
苦情 くじょう lời phàn nàn
事情 じじょう tình hình
友情 ゆうじょう tình hữu nghị
表情 ひょうじょう biểu hiện
情報 じょうほう thông tin
情け なさけ thương xót
風情 ふうじょう mùi vị
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License