Học 512 chữ kanji bài 5

HỌC 512 CHỮ KANJI (129-162)

Học 512 chữ kanji bài 5

xuân hạ thu đông (春夏秋冬)

 はる mùa xuân
春休み はるやすみ nghỉ xuân
 か mùa hè
夏休み なつやすみ kỳ nghỉ hè
夏服 なつふく mùa hè quần áo
真夏 まなつ khoảng giữa mùa hè
初夏 しょか đầu mùa hè
夏至 げし hạ chí
春夏秋冬 しゅんかしゅうとう xuân hạ thu đông
 あき mùa thu
秋分 しゅうぶん thu phân
 ふゆ mùa đông
冬休み ふゆやすみ kỳ nghỉ mùa đông

Triều trú tịch phương (朝 昼 夕方)

毎朝 まいあさ mỗi buổi sáng
今朝 けさ sáng nay
朝ご飯 あさごはん bữa ăn sáng
朝食 あさけ bữa ăn sáng
 ひる buổi trưa
昼間 ちゅうかん ban ngày
昼休み ひるやすみ ăn trưa
昼ご飯 ひるごはんbữa trưa
昼食 ちゅうしょく bữa trưa
夕方 ゆうがた chiều
夕日 せきじつ lúc mặt trời lặn
夕食 ゆうしょく bữa tối
読み方 よみかた cách đọc
夕方 ゆうがた chiều
あの方 あのかた quý ông

Vãn dạ tâm thủ (晩 夜 心 手)

 ばん chiều
今晩 こんばん tối nay
毎晩 まいばん mỗi đêm
晩ご飯 ばんごはん bữa tối
晩年 ばんねん năm ngoái
 よ đêm
今夜 こんや tối nay
夜中 やちゅう nữa đêm
夜明け よあけ rạng đông
深夜 しんや đêm khuya
夜食 やしょく cơm tối
 こころ tim
安心する あんしんする hãy yên tâm
心配する しんぱいする lo lắng
中心 ちゅうしん trung tâm
 て tay
下手な へたな nghèo
上手な じょうずな tốt
手紙 てがみ thư
お手洗い おてあらい phòng vệ sinh
切手 きって tem

Túc thể thủ đạo ( 足 体 手 首)

 あし chân
足りる たりる đủ
足す たす thêm vào
一足 いっそく cặp
からだ thân thể
 おうと cổ
首になる くびになる nó là ở cổ
手首 てくび cổ tay
 ち đường
片道 かたみち một chiều
書道 しょどう thư pháp

Học 512 chữ kanji look and learn bài 5

Sơn xuyên lâm sâm (山 川 林 森)

 さん núi
火山 かざん núi lửa
山田さん やまださん yamada
 かわ sông
小川さん おがわさん ogawa
 はやし rừng
小林さん こばやしさん kobayashi
林道 りんどう đường rừng
森林 しんりん rừng
森田さん もりたさん morita
森林 しんりん rừng

Không hải hóa hoa (空 海 化 花)

 うつお bầu trời
空気 くうき không khí
空手 からて karate
空く あく trở nên trống rỗng
空っぽ からっぽ trống
大空 おおぞら bầu trời
 うみ biển
北海道 ほっかいどう hokkaido
海水 かいすい nước biển
化学 かがく hóa học
文化 ぶんか văn hóa
お化け おばけ quái vật
 はな hoa
花見 はなみ ngắm hoa anh đào
花火 はなび pháo bông
花屋 はなや người bán hoa

Thiên xích thanh bạch (天 赤 青 白)

天気 てんき thời tiết
天気予報 てんきよほう dự báo thời tiết
天国 てんごく trời
天の川 あまのかわ dãi ngân hà
天文学 てんもんがく thiên văn học
赤/赤い あか/あかい red/đỏ
赤ちゃん あかちゃん em bé
赤字 あかじ hụt
真っ赤 まっか đỏ sáng
赤十字 せきじゅうじ chữ thập đỏ
赤道 せきどう đường xích đạo
青/青い あお/あおい màu xanh/màu xanh
青空 あおぞら trời xanh
白/白い しろ/しろい màu trắng/trắng
白黒 しろくろ đen và trắng
面白い おもしろい thú vị

Hắc sắc ngư khuyển (黒 色 魚 犬)

黒/黒い くろ/くろい đen/đen
白黒 しろくろ đen và trắng
 いろ màu
色々な いろいろな khác nhau
水色 みずいろ ánh sáng màu xanh
 うお cá
人魚 にんぎょ mỹ nhân ngư
小魚 こざかな nhỏ cá
 いぬ chó
子犬 こいぬ chó con

Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License