Động từ thể sai khiến và cách chia

Cách chia động từ thể sai khiến

Cách chia động từ thể sai khiến

Xem tất cả cách chia các thể động từ tiếng nhật

16 động từ bất quy tắc khi chia về thể sai khiến

見/診ます みます  → みさせる
起きます おきます → おきさせる
借ります かります → かりさせる
足ります たります → たりさせる
居ます  います  → いさせる
出来ます できます → できさせる
浴びます あびます → あびさせる
降ります おります → おりさせる
落ちます おちます → おちさせる
着ます  きます  → きさせる
信じます しんじます→ しんじさせる
閉じます とじます → とじさせる
似ます  にます  → にさせる
煮ます  にます  → にさせる
生きます いきます → いきさせる
過ぎます すぎます → すぎさせる

Các ví dụ khi chia động từ thể sai khiến

Chia động từ thể sai khiến nhóm 1

1 あきます mở (cửa) あかせる
2 あるきます đi bộ あるかせる
3 いきます đi いかせる
4 うまくいきます tốt, thuận lợi
5 うごきます chuyển động, chạy うごかせる
6 おきます đặt, để おかせる
7 かきます viết, vẽ かかせる
8 かたづきます ngăn nắp, gọn gàng (đồ) かたづかせる
9 かわきます khô かわかせる
10 きがつきます để ý, nhận ra きがつかせる
11 きがつきます nhận thấy, phát hiện ra きがつかせる
12 ききます nghe きかせる
13 ききます hỏi きかせる
14 さきます nở (hoa) すかせる
15 すきます vắng, thoáng
16 つきます đến (ga)
17 つきます bật sáng (điện)
18 つきます có gắn, có kèm theo
19 つづきます tiếp tục, tiếp diễn
20 つれていきます dẫn đi
21 とどきます được gửi đến
22 なきます khóc
23 はきます đi, mặc (giầy, quần âu)
24 はたらきます làm việc
25 ひきます chơi (nhạc cụ)
26 ひきます kéo theo, dẫn theo
27 ひきます bị (ốm)
28 ひらきます mở (lớp học)
29 ふきます thổi (gió)
30 みがきます mài, đánh (răng)
31 もっていきます mang đi, mang theo
32 やきます nướng, rán
33 ~ぎます
34 いそぎます vội, gấp いそがせる
35 およぎます bơi およがせる
36 さわぎます làm ồn, làm rùm beng さわがせる
37 ぬぎます cởi (giầy, quần áo) めがせる
38 ~します
39 うごかします khởi động, chạy うごかさせる
40 おこします [bị, được] đánh thức おこさせる
41 おします bấm, ấn (nút) おさせる
42 おします đóng (dấu) おさせる
43 おとします [bị, được] đánh rơi おとさせる
44 おもいだします nhớ lại, hồi tưởng
45 かえします trả lại
46 かします cho mượn, cho vay
47 くらします sống, sinh hoạt
48 けします [bị, được] tắt (điện)
49 こわしまう [bị, được] phá hỏng
50 さがします tìm, tìm kiếm
51 さします chỉ
52 だします gửi (thư)
53 だします [bị, được] lấy ra, rút ra
54 だします nộp (báo cáo)
55 だします đổ, để (rác)
56 なおします [bị, được] sửa, chữa
57 なくします [bị, được] mất, đánh mất
58 はずします rời (chỗ ngồi)
59 はなします nói, nói chuyện
60 ひやします làm lạnh
61 まわします vặn (núm)
62 もどします [bị, được] đưa về, để lại
63 よごします [bị, được] làm bẩn
64 わかします đun sôi
65 わたします đưa cho, giao cho
66 ~にます
67 しにます chết しなせる
68 ~みます
69 かみます nhai かませる
70 こみます đông đúc, chật chội こませる
71 すみます sống, ở すませる
72 たのみます nhờ たのませる
73 つつみます bọc, gói つつませる
74 つみます chuyển lên, xếp lên
75 のみます uống (nước)
76 のみます uống (thuốc)
77 ふみます giẫm, giẫm lên
78 もうしこみます đăng ký
79 やすみます nghỉ ngơi
80 やすみます nghỉ (làm việc, học)
81 やみます tạnh, ngưng (mưa)
82 よみます đọc
83 ~びます
84 あそびます chơi あそばせる
85 えらびます tuyển chọn えらばせる
86 とびます bay とばせる
87 ならびます xếp hàng
88 はこびます mang, chở, vận chuyển
89 はこびます chở, vận chuyển
90 よびます gọi (tên, taxi…)
91 よびます mời
92 ~います V(わ)せる
93 あいます gặp gỡ (ai đó)
94 あいます vừa, hợp
95 あいます gặp phải (tai nạn)
96 あらいます rửa
97 いいます nói
98 うたいます hát
99 おこないます thực hiện, tiến hành
100 おもいます nghĩ
101 かいます mua
102 かいます nuôi (động vật)
103 かよいます đi đi về về
104 さそいます mời, rủ
105 しまいます cất vào, để vào
106 すいます hút (thuốc lá)
107 ちがいます khác
108 つかいます dùng, sử dụng
109 てつだいます giúp đỡ (làm việc)
110 ならいます học tập
111 はらいます trả tiền
112 ひろいます nhặt, nhặt lên
113 まにあいます đúng giờ, kịp (cuộc hẹn)
114 むかいます hướng đến, trên đường
115 もらいます nhận được
116 よいます say
117 わらいます cười
118 ~ちます
119 うちます gửi (bức điện) うたせる
120 うちます đánh (máy chữ) うたせる
121 かちます thắng けたせる
122 じかんがたちます thời gian trôi đi
123 たちます đứng たたせる
124 まちます đợi, chờ またせる
125 もちます mang, cầm もたせる
126 やくにたちます gúp ích やくにたたせる
127 ~ります
128 あがります tăng, tăng lên (giá) あがらせる
129 あずかります giữ, giữ hộ, giữ cho あずからせる
130 あたります trúng (xổ số) あたらせる
131 あつまります tập trung あつまらせる
132 あやまります xin lỗi, tạ lỗi
133 あります có (sở hữu đồ vật)
134 あります có (tồn tại đồ vật)
135 あります có (tổ chức, diễn ra)
136 いやがります không thích, ghét
137 いります cần
138 うります [bị, được] bán
139 おくります gửi (đồ)
140 おくります đưa đi, tiễn (ai đó)
141 おどります nhảy, khiêu vũ
142 おります [bị, được] gập, bẻ gãy
143 おわります hết, kết thúc, xong
144 かえります về
145 かかります mất, tốn
146 かかります khóa (cửa)
147 かかります có điện thoại
148 かざります trang trí
149 かぶります đội (mũ)
150 かわります thay đổi, đổi
151 きります cắt
152 きります tắt (công tắc, nguồn)
153 くもります có mây, mây mù
154 こまります rắc rối, khó xử
155 さがります giảm, giảm xuống (giá)
156 さわります sờ, chạm vào
157 しかります mắng
158 しまります đóng (cửa)
159 しります biết
160 すべります trượt
161 すわります ngồi
162 たすかります được giúp đỡ
163 つくります làm, chế tạo
164 てにはいります lấy được, thu thập được
165 とおります đi qua (đường)
166 とまります trọ, ở
167 とまります dừng (thang máy)
168 とります lấy, tóm
169 とります chụp (ảnh)
170 とります thêm (tuổi)
171 とります xin (nghỉ)
172 とります lấy trộm, lấy cắp
173 なおります đã được sửa (chỗ hỏng)
174 なおります đã khỏi (ốm)
175 なくなります chết, mất, qua đời
176 なくなります mất, hết
177 なります trở thành, trở nên
178 なります reo, kêu
179 ねむります ngủ
180 のこります ở lại
181 のぼります leo (núi)
182 のります đi, lên (tàu, xe)
183 はいります vào (quán giải khát)
184 はいります vào, nhập học (đại học)
185 はいります vào (bồn tắm)
186 はかります cân, đo
187 はじまります bắt đầu (buổi lễ)
188 はしります chạy (trên đường)
189 はります dán, dán lên, đính lên
190 ぶつかります đâm, va chạm
191 ふとります béo lên, tăng cân
192 ふります rơi (mưa, tuyết)
193 へります giảm xuống (xuất khẩu)
194 ほります khắc
195 まがります rẽ, quẹo
196 まじわります giao lưu với, quan hệ với
197 まもります bảo vệ, tuân thủ, giữ gìn
198 みつかります được tìm thấy (đồ vật)
199 もどります quay lại, trở lại
200 やります làm, tưới (cây)

Chia động từ thể sai khiến nhóm 2

1 あきらめます từ bỏ, đầu hàng あきらめさせる
2 あつめます sưu tập, thu thập あつめさせる
3 いじめます bắt nạt いじめさせる
4 あけます [bị, được] mở (cửa) あけさせる
5 あげます [bị, được] tăng lên あげさせる
6 あげます cho, tặng (ai đó) あげさせる
7 いれます bật (công tắc, nguồn) いれさせる
8 いれます [bị, được] cho vào いれさせる
9 いれます pha (cafe) いれさせる
10 うえます trồng (cây) うえさせる
11 うけます thi (kỳ thi) うけさせる
12 うまれます sinh ra うまれさせる
13 うめたてます lấp うめたてさせる
14 おくれます chậm, muộn (cuộc hẹn) おくれされる
15 おしえます dạy (học) おしえさせる
16 おしえます cho biết おしえさせる
17 おちゃをたてます pha trà, khuấy trà おちゃをたてさせる
18 おぼえます nhớ おぼえさせる
19 おれます gãy おれさせる
20 かえます đổi (tiền) かえさせる
21 かえます [bị, được] thay đổi かえさせる
22 かけます [bị, được] khóa かけさせる
23 かけます treo かけさせる
24 かけます gọi (điện thoại) かけさせる
25 かけます đeo (kính) かけさせる
26 かぞえます đếm かぞえさせる
27 かたづけます [bị, được] dọn dẹp かたづけさせる
28 かんがえます nghĩ, suy nghĩ かんがえさせる
29 きえます tắt (điện) きえさせる
30 きこえます có thể nghe thấy
31 きめます quyết định きめさせる
32 きれます đứt きれさせる
33 きをつけます [bị, được] chú ý きをつけさせる
34 くみたてます lắp, lắp ráp, lắp đặt くみたてさせる
35 くれます cho, tặng (tôi) くれさせる
36 こたえます trả lời (câu hỏi) こたえさせる
37 こわれます hỏng こわれさせる
38 さげます [bị, được] giảm xuống さげさせる
39 しめます [bị, được] đóng (cửa) しめさせる
40 しらせます thông báo しらせさせる
41 しらべます điều tra, tìm hiểu しらべさせる
42 すてます vứt, bỏ đi すてさせる
43 そだてます nuôi, trồng そだてさせる
44 たおれます đổ (nhà) たおれさせる
45 たおれます đổ たおれさせる
46 たしかめます xác nhận
47 たすけます giúp, giúp đỡ
48 たてます xây, xây dựng
49 たべます ăn
50 つかれます mệt
51 つけます vẽ, đánh dấu
52 つけます chấm (xì dầu)
53 つけます lắp, ghép thêm
54 つけます mặc, đeo
55 つけます [bị, được] bật (điện)
56 つたえます truyền, truyền đạt
57 つづけます [bị, được] tếp tục
58 でかけます ra ngoài
59 てにいれます có được, lấy được
60 でます được xuất bản (sách)
61 でます xuất phát, chạy (xe buýt)
62 でます tham gia, tham dự
63 でます đi ra, ra khỏi (quán)
64 でます ra, tốt nghiệp (đại học)
65 でます ra, đi ra (tiền thừa)
66 とめます [bị, được] dừng, đỗ
67 とりかえます đổi, thay
68 うれます bán được, bán chạy
69 とれます tuột
70 なげます ném
71 ならべます [bị, được] xếp hàng
72 なれます làm quen với
73 にえます chín, được nấu
74 にげます chạy trốn, bỏ chạy
75 にています giống
76 ぬれます ướt
77 ねます ngủ, đi ngủ
78 のせます để lên, đặt lên
79 のりかえます chuyển (tàu, xe)
80 はじめます [bị, được] bắt đầu
81 はずれます tuột, bung (cúc áo)
82 はれます nắng, quang đãng
83 ひにかけます cho qua lửa, đun
84 ふえます tăng lên (xuất khẩu)
85 ほめます khen
86 まけます thua
87 まぜます trộn, khuấy
88 まちがえます nhầm, sai
89 まとめます nhóm lại, tóm lại
90 みえます có thể nhìn thấy
91 みせます cho xem, trình diễn
92 みつけます [bị, được] tìm, tìm thấy
93 むかえます đón
94 めがさめます tỉnh giấc, mở mắt
95 もえます cháy được (rác)
96 やけます cháy, thiêu, nướng
97 やせます gầy đi, giảm cân
98 やぶれます rách
99 やめます bỏ, thôi (việc)
100 よごれます bẩn

Chia động từ thể sai khiến nhóm 3

1 します làm させる
2 します đeo, thắt (cà vạt) させる
3 あんしんします yên tâm
4 あんないします hướng dẫn, chỉ dẫn
5 うわさします đồn đại
6 うんてんします lái (xe)
7 うんどうします vận động, tập thể thao
8 おしゃべりします nói chuyện, tán chuyện
9 かいものします mua sắm
10 がっかりします thất vọng
11 キャンセルします hủy, hủy bỏ
12 きゅうけいします nghỉ giải lao
13 けいさんします tính toán, làm tính
14 けっこんします kết hôn, lập gia đình
15 けんがくします thăm quan để học tập
16 けんかします cãi nhau
17 けんきゅうします nghiên cứu
18 ごうかくします đỗ (kỳ thi)
19 コピーします copy, photo
20 さんかします tham gia, dự (buổi tiệc)
21 ざんぎょうします làm thêm giờ
22 さんぽします đi dạo, tản bộ
23 しっぱいします thất bại, trượt (kỳ thi)
24 しつもんします hỏi, đặt vấn đề
25 しゅうりします sửa chữa, tu sửa
26 しゅっせきします tham dự, tham gia
27 しゅっちょうします đi công tác
28 しゅっぱつします xuất phát
29 じゅんびします chuẩn bị
30 しょうかいします giới thiệu
31 しょうたいします chiêu đãi, mời
32 しょくじします dùng bữa, ăn
33 しんせつにします đối xử thân thiện
34 しんぱいします lo lắng
35 せいこうします thành công
36 せいようかします tây âu hóa
37 せいりします sắp xếp
38 せっけいします thiết kế
39 セットします cài, đặt
40 せつめいします thuyết minh, giải thích
41 せわをします chăm sóc, giúp đỡ
42 せんたくします giặt giũ
43 そうじします dọn dẹp, vệ sinh
44 そうたいします về sớm, ra sớm
45 そうだんします trao đổi, bàn bạc, tư vấn
46 そつぎょうします tốt nghiệp (đại học)
47 そのままにします để nguyên như cũ
48 たいいんします xuất viện, ra viện
49 ちこくします đến chậm, đến muộn
50 チャレンジします thử thách, dám làm
51 ちゅういします chú ý, nhắc nhở
52 ちょうせつします điều tiết, điều chỉnh
53 ちょきんします tiết kiệm, để dành tiền
54 でんわします gọi điện thoại
55 とうちゃくします đến, đến nơi
56 なかよくします quan hệ tốt, chơi thân
57 にゅういんします nhập viện, vào viện
58 にゅうがくします nhập học, vào (đại học)
59 にゅうりょくします nhập vào
60 はっけんします phát kiến, tìm ra
61 はつめいします phát minh
62 びっくりします ngạc nhiên, giật mình
63 ひっこしします chuyển nhà
64 ふくしゅうします ôn lại bài cũ
65 べんきょうします học
66 ほんやくします biên dịch (sách, tài liệu)
67 むりをします làm quá sức
68 メモします ghi chép
69 ゆうしょうします chiến thắng, đoạt giải
70 ゆしゅつします xuất khẩu
71 ゆっくりします nghỉ ngơi, thư giãn
72 ゆにゅうします nhập khẩu
73 よういします chuẩn bị
74 よしゅうします chuẩn bị bài mới
75 よやくします đặt trước, đặt chỗ
76 りこんします ly dị, ly hôn
77 りゅうがくします du học
78 りようします lợi dụng, tận dụng
79 れんしゅうします luyện tập
80 れんらくします liên lạc
81 はいけんします xem, nhìn {khiêm nhường} はいけんさせる
82 ぞんじます biết {khiêm nhường}
83 ~きます
84 きます đến こさせる
85 かえってきます về, trở lại
86 つれてきます dẫn đến
87 もってきます mang đến
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License