512 chữ kanji look and learrn bài 6

512 chữ kanji look and learrn sơ cấp bài 6 (163-195)

512 chu kanji look and learrn bai 6

Liệu lí phản phạn (料理 反 飯)

料理 りょうり nấu ăn
料金 りょうきん học phí
料理 りょうり nấu ăn
無理な むりな vô lý
理由 りゆう lý do
心理学 しんりがく tâm lý học
反る かえる làm cong
反対する はんたいする đối lại
ご飯 ごはん cơm
朝ご飯 あさごはん bữa ăn sáng
昼ご飯 ひるごはん bữa trưa
晩ご飯 ばんごはん bữa tối
 いい thức ăn

Ngưu đồn điểu nhục (牛 豚 鳥 肉)

 うし gia súc
牛肉 ぎゅうにく thịt bò
水牛 すいぎゅう trâu
牛丼 ぎゅうどん bò bát
 とん heo
子豚 こぶた heo con
 とり chim
小鳥 ことり con chim nhỏ
鳥肉 ちょうにく thịt gia cầm
白鳥 しらとり chim thiên nga
 しし thịt
牛肉 ぎゅうにく thịt bò
豚肉 とんにく thịt heo
鳥肉 ちょうにく thịt gia cầm

Trà dự dã thái(茶 予 野 菜)

お茶 おちゃ trà
茶色 ちゃいろ màu nâu
紅茶 こうちゃ trà đen
茶店 さてん xưởng làm trà
予定 よてい kế hoạch
予約 よやく đặt phòng
野菜 やさい rau
長野 ながの nagano
小野さん おのさん ono
菜の花 なのはな dòng mù tạt
山菜 さんさい rau hoang dã

Thiết tác vị vị (切  作 未 味)

切る きる cắt
切手 きって tem
大切な たいせつな quan trọng
親切な しんせつな thân thiết
切る つくる làm
手作り てづくり làm bằng tay
作文 さくぶん viết
作品 さくひん công việc
作家 さっか họa sĩ
未来 みらい tương lai
未満 みまん ít hơn
未婚 みこん chưa kết hôn
未定 みてい chưa quyết định
 あじ mùi vị
意味 いみ ý nghĩa
512 chu kanji look and learn so cap bai 6

Âm nhạc ca tự (音 楽 歌 自)

音楽 おんがく âm nhạc
音楽 おんがく âm nhạc
発音 はつおん phát âm
音量 おんりょう thể tích
母音 ぼいん nguyên âm
子音 しいん phụ âm
本音 ほんね bất ý
音楽 おんがく âm nhạc
楽しい たのしい vui vẻ
楽しみ たのしみ vui
楽しむ たのしむ thưởng thức
楽な らくな không mệt nhọc
 うた bài hát
歌う うたう hát
歌手 かしゅ ca sĩ
自分 じぶん bản thân
自転車 じてんしゃ xe đạp
自動車 じどうしゃ xe hơi
自由 じゆう sự tự do
自ら おのずから cá nhân
自然 しぜん bản chất
自習 じしゅう tự học
自信 じしん lòng tin

Chuyển thừa tả chân (転 乗 写 真)

自転車 じてんしゃ xe đạp
運転 うんてん lái xe
運転手 うんてんしゅ người lái xe
転ぶ ころぶ rơi xuống
転がる ころがる cuộn
乗る のる đi chơi
乗り物 のりもの xe cộ
乗車 じょうしゃ đi chơi
乗客 じょうかく hành khách
乗せる のせる nơi
乗馬 じょうば cưỡi ngựa
写真 しゃしん ảnh
写す うつす bản sao
写生 しゃせい chân dung
写真 しゃしん ảnh
真中 まなか ở giữa
真っ黒 まっくろ màu đen
真っ白 まっしろ màu trắng tinh khiết
真夜中 まよなか nữa đêm

Đài ương ánh họa (台 央 映 画)

二台 にだい hai đơn vị
台所 だいどこ nhà bếp
台風 たいふう bão
 うてな nền tảng
台本 だいほん nhạc kịch
中央 ちゅうおう trung tâm
映る うつる phản ánh
映画 えいが phim
漫画 まんが hoạt họa
計画 けいかく kế hoạch
画家 がか họa sĩ

Dương dương phục trước (羊 洋 服 着)

 ひつじ con cừu
小羊 こひつじ cừu
羊毛 ようもう len
山羊 やぎ con dê
洋服 ようふく quần áo
西洋 せいよう phía tây
東洋 とうよう phương đông
 ふく quần áo
洋服 ようふく quần áo
和服 わふく quần áo nhật bản
着る きる dùng, mặc
上着 うわぎ áo khoác
下着 したぎ đồ lót
着く つく đến 着物 きもの kimono
水着 みずぎ đồ bơi

Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License