512 chữ kanji look and learn n5 n4 bài 7



512 chữ kanji look and learn n5 n4 sơ cấp (196-228)

512 chu kanji look and learn n5 n4

Gia thỉ tộc thân (家 矢 族 親)


 いえ nhà
家族 かぞく gia đình
家庭 かてい nhà
家内 かない vợ
家事 かじ công việc nhà
大家 おおや địa chủ
 さ mũi tên
矢印 やじるし mũi tên
無理矢理 むりやり ép buộc
家族 かぞく gia đình
親族 しんぞく thân nhân
貴族 きぞく quí tộc
民族 みんぞく cuộc đua
水族館 すいぞくかん bể nuôi cá
 おや cha mẹ
親切な しんせつな loại
両親 ふたおや phụ huynh
親友 しんゆう bạn thân
父親 ちちおや cha
母親 ははおや mẹ
親子 おやこ cha mẹ và con
親しい したしい gần

Huynh tỉ đệ muội (兄 姉 弟 妹)


 あに em trai
お兄さん おにいさん anh trai
兄弟 きょうだい anh em trai
 あね em gái
お姉さん おねえさん chị
 おと em trai
兄弟 きょうだい em trai
弟子 ていし môn sinh
 いも em gái
姉妹 きょうだい chị em gái

Tư phu thê chủ (私 夫 妻 主)


 わたし tôi
私立大学 しりつだいがく đại học tư thục
私鉄 してつ đường sắt tư nhân
私用 しよう doanh nghiệp tư nhân
私有 しゆう sở hữu tư nhân
私生活 しせいかつ cuộc sống riêng tư
私書箱 ししょばこ hộp bưu
 お chồng
夫妻 ふさい các cặp vợ chồng
夫婦 ふうふ vợ chồng
大丈夫 だいじょうぶ được rồi
夫人 はしかし bà.
工夫 くふう phương sách
丈夫な じょうぶな lâu dài
 さい vợ
夫妻 ふさい các cặp vợ chồng
妻子 さいし vợ và con
一夫多妻 いっぷたさい tình trạng nhiều vợ hoặc chồng
主人 あるじ chồng
主婦 しゅふ bà nội trợ
主語 しゅご vấn đề
主義 しゅぎ nguyên tắc
主題 しゅだい vấn đề
主食 しゅしょく lương thực
主に おもに phần lớn
持ち主 もちぬし chủ nhân
hoc 512 chu kanji look and learn n5 n4

Trú mịch thị chỉ (住 糸 氏 紙)


住む すむ sống
住所 じゅうしょ địa chỉ
住民 じゅうみん cư dân
住宅 じゅうたく nhà ở
衣食住 いしょくじゅう thực phẩm, quần áo và nơi trú ẩn
移住する いじゅうする xuất ngoại
 いと chủ đề
毛糸 けいと len
釣り糸 つりいと dây câu cá
抜糸 ばっし tháo chỉ
氏名 うじな tên
彼氏 かれし bạn trai
大野氏 おおのし họ ohno
摂氏 せっし bách phân
華氏 かし nhiệt kế
氏神 うじがみ thần bảo trợ
 かみ giấy
手紙 てがみ thư
表紙 ひょうし liên kết
紙幣 しへい hóa đơn
和紙 わし giấy nhật bản
くず かみくず giỏ rác
折り紙 おりがみ origami
紙コップ かみコップ tách giấy

Giáo thất vũ tập (教 室 羽 習)


教える おしえる dạy
教室 きょうしつ lớp học
教会 きょうかい nhà thờ
教育 きょういく sự giáo dục
教授 きょうじゅ giáo sư
教師 きょうし giáo viên
教科書 きょうかしょ sách giáo khoa
宗教 しゅうきょう tôn giáo
教わる おそわる nó được dạy
教室 きょうしつ lớp học
研修室 けんしゅうしつ phòng đào tạo
会議室 かいぎしつ phòng họp
待合室 まちあいしつ phòng chờ
温室 おんしつ nhà kính
地下室 ちかしつ tầng hầm
和室 わしつ phòng kiểu nhật
浴室 よくしつ phòng tắm
 う lông chim
羽根 はね cánh
一羽 いちわ một con chim
千羽 せんわ senba
羽毛 うもう lông chim
習う ならう học hỏi
練習 れんしゅう tập luyện
習慣 しゅうかん thói quen
復習 ふくしゅう xem lại
予習 よしゅう sự chuẩn bị
学習 がくしゅう nghiên cứu
自習 じしゅう tự học
習字 しゅうじ viết văn

Hán tự thức thí (漢 字 式 試)


漢字 かんじ nhân vật trung quốc
漢和辞典 かんわじてん kanji
漢方薬 かんぽうやく thuốc thảo dược trung quốc
漢文 かんぶん điển trung quốc
 あざ nhân vật
漢字 かんじ nhân vật trung quốc
文字 もじ nhân vật
名字 みょうじ họ
数字 すうじ số
習字 しゅうじ viết văn
活字 かつじ kiểu
ローマ字 ローマじ bảng chữ cái la mã
入学式 にゅうがくしき lễ nhập học
結婚式 けっこんしき kết hôn
 しき công thức
正式な せいしきな chính thức
洋式 ようしき phong cách phương tây
和式 わしき kiểu nhật
試験 しけん thử
試合 しあい trận đấu
試す ためす thử
試みる こころみる thử
入学試験 にゅうがくしけん kỳ thi tuyển sinh
試食 ししょく nếm

Nghiệm túc đề văn (験 宿 題 文)


試験 しけん thử
経験 けいけん kinh nghiệm
実験 じっけん thí nghiệm
受験 じゅけん kỳ thi tuyển sinh
体験 たいけん kinh nghiệm
宿題 しゅくだい việc nhà
下宿 げしゅく nhà trọ
宿泊 しゅくはく chổ trọ
宿 しゅく quán trọ
民宿 みんしゅく nhà khách
雨宿り あまやどり che chở
宿題 しゅくだい việc nhà
問題 もんだい vấn đề
 だい tiêu đề
題名 だいめい tiêu đề
話題 わだい chủ đề
議題 ぎだい chương trình nghị sự
課題 かだい thách
主題 しゅだい vấn đề
文学 ぶんがく văn chương
作文 さくぶん viết
文化 ぶんか văn hóa
文字 もじ nhân vật
文法 ぶんぽう văn phạm
英文 えいぶん câu tiếng anh
文句 もんく lời phàn nàn
 あや câu văn

Anh chất vấn thuyết (英 質 問 説)


英語 えいご anh
英雄 えいゆう anh hùng
英国 えいこく nước anh
英会話 えいかいわ đàm thoại tiếng anh
英和辞典 えいわじてん từ điển anh-nhật bản
和英辞典 わえいじてん nhật-anh từ điển
質問 しつもん câu hỏi
性質 せいしつ bản chất
物質 ぶっしつ vật chất
素質 そしつ triệu chứng phát bịnh
神経質 しんけいしつ căng thẳng
質屋 しちや tiệm cầm đồ
問題 もんだい vấn đề
質問 しつもん câu hỏi
問い とい câu hỏi
問い合わせ といあわせ tin nhắn của bạn
訪問 ほうもん tiếng kêu
疑問 ぎもん câu hỏi
学問 がくもん học vấn
問屋 といや bán buôn
説明 せつめい miêu tả
小説 しょうせつ tiểu thuyết
解説 かいせつ bình luận
解説 かいせつ bình luận
説得する せっとくする khuyên
説教する せっきょうする thuyết giáo
仮説 かせつ giả thuyết 得 う lợi
遊説 ゆうぜい vận động tuyển cử
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License