Từ vựng về chủ đề ăn uống trong tiếng nhật

Các từ vựng về ăn uống trong tiếng nhật

1 食べ物 たべもの tabe mono Thức ăn 

2 日本料理 にほんりょうり nihon ryouri Nấu ăn Nhật / Thực phẩm NhậtBản 


3 朝食 ちょうしょく chou shoku Bữa ăn sáng 


4 朝御飯 あさごはん asa gohan Bữa ăn sáng


5 昼食 ちゅうしょく chuu shoku Bữa trưa


6 昼御飯 ひるごはん hiru gohan Bữa trưa


7 夕食 ゆうしょく yuu shoku Bữa tối


8 晩御飯 ばんごはん ban gohan Bữa tối


9 夜食 やしょく ya shoku Bữa ăn tối


10 おかず okazu Rau trang trí


11 お八つ おやつ oyatsu Snack / giải khát


12 弁当 べんとう bentou Hộp Ăn trưa


13 駅弁 えきべん ekiben Hộp ăn trưa tàu


14 御飯 ごはん gohan Bữa ăn / bữa cơm


15 刺身 さしみ sashimi Cá thái lát


16 寿司 / 鮨 / 鮓 すし sushi Sushi


17 天婦羅 てんぷら tenpura Tempura / chiên cá và rau


18 牛丼 ぎゅうどん gyuu don Cơm đầy với thịt bò và rau


19 親子丼 おやこどん oyako don Cơm đầy với gà luộc và trứng


20 天丼 てんどん ten don Cơm với Tôm & cá chiên


21 鰻丼 うなぎどん unagi don


22 鰻 うなぎ unagi Con lươn


23 豚カツ とんカツ tonkatsu Heo Cốt lết


24 カレーライス kare- raisu Cơm cà ri


25 鋤焼き すきやき suki yaki Lát thịt bò nấu với rau khác nhau


26 お好み焼き おこのみやき okonomi yaki Pancake mỏng
27 鉄板焼き てっぱんやき teppan yaki Thịt nướng


28 焼き鳥 やきとり yaki tori Gà nướng / nướng gà


29 蛸焼き たこやき tako yaki


30 焼きそば やきそば yaki soba


31 餃子 ギョウザ gyouza Bánh bao nhồi với thịt heo bằm và rau


32 茶碗蒸し ちゃわんむし chawan mushi Custard trứng hấp


33 しゃぶしゃぶ shabu shabu Lẩu Nhật Bản


34 味噌 みそ miso Miso / Bean Paste


35 味噌汁 みそしる miso shiru Súp Miso


36 ラーメン ra-men Ramen


37 うどん udon Mì làm bằng bột mì


38 蕎麦 そば soba mì lúa mạch


39 餅 もち mochi bánh gạo


40 餡パン あんパン anpan bún Nhật


41 牛肉 ぎゅうにく gyuuniku Thịt bò


42 豚肉 ぶたにく butaniku Thịt heo


43 鶏肉 とりにく toriniku Thịt Gà


44 羊肉 ようにく youniku Thịt cừu


 45 魚 さかな sakana Cá


46 海老 / 蝦 えび ebi Tôm


 47 蟹 かに kani Cua


48 豆腐 とうふ toufu Đậu hũ


49 卵 たまご tamago Trứng


50 食パン しょくパン shoku pan Bánh mì


51 玉葱 たまねぎ tamanegi Củ hành


52 胡瓜 きゅうり kyuuri Dưa chuột


53 醤油 しょうゆ shouyu Nước Tương


54 酢 す su Giấm


55 山葵 わさび wasabi Cải ngựa Nhật Bản


56 油 あぶら abura Dầu


57 砂糖 さとう satou Đường


58 塩 しお shio Muối


59 胡椒 こしょう koshou Tiêu


60 調味料 ちょうみ choumi ryou gia vị

Xem đầy đủ tại luyện nói tiếng nhật
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License