Chủ đề giao thông trong tiếng nhật

Cách nói các phương tiện giao thông trong tiếng nhật

Sân bay
空港
kuukou
Tôi muốn đến Sân bay Narita
私は成田空港に行きたいです
watashi wa narita kuukou ni ikitai desu
Chuyến bay
フライト
furaito
Máy bay
飛行機
hikouki
Tàu hỏa
電車
dennsha
Nhà ga / Trạm xe lửa
電車の駅
densha no eki
Tàu cao tốc
新幹線
shinkansen
Đường xe lửa treo
モノレール
monoreeru
Xe điện ngầm
地下鉄
chikatetsu
Xe điện
市電
shiden
Bạn có thể giúp tôi được không?
助けてくれますか/手伝ってくれますか
tasuketekuremasuka/tetsudattekuremasuka
Tôi có thể mua vé ở đâu đây?
何処で切符が買えますか
dokode kippu ga.kaemasuka
チケット/切符
chiketto / kippu
Quầy bán vé
切符売り場
kippu uriba
Máy bán vé
切符販売機
kippu hambaiki
Vé 1 chiều
片道
katamichi
Vé khứ hồi
往復
oofuku
Vé trẻ em
子供切符
kodomo kippu
Vé học sinh
学生切符
gakusei kippu
Đây là ga nào?
この駅は何ですか
kono eki wa nan desuka
Ga kế tiếp là ga nào?
次の駅は何ですか
tsugino eki wa nan desuka
Tàu có dừng lại ở…?
.....に停まりますか
…..ni tomarimasuka
Tàu có dừng lại ở…?
.....に停まりますか
…..ni tomarimasuka
Đường này là đến đâu?
……は何線で行けますか
….. wa nanisen de ikemasuka
Tôi muốn đi bằng tàu cao tốc
私は新幹線で行きたいです
watashi wa shinkansen de ikitai desu
Xe điện ngầm gần nhất ở đâu?
一番近い地下鉄はどこですか
ichiban chikai chikatetsu wa dokodesuka
Đây có phải là tàu nhanh không?
直行列車ですか
chokko ressha desuka
Giới hạn tàu tốc hành
特急電車
tokkyuu ressha
Tàu tốc hành
急行電車/快速電車
kyuukou ressha/kaisoku ressha
Tàu nhanh đặc biệt
特別快速電車
tokubetsu kaisoku ressha
Tàu nhanh mới
新快速電車
shin kaisoku densha
Chuyến tàu nhanh
急速電車
kyusoku densha
Chuyến tàu địa phương
ローカル電車
rookaru densha
Toa tàu nào là toa ăn?
食堂車はどの車両ですか
shokudousha wa dono sharyou desuka
Xe buýt
バス
basu
Trạm xe buýt
バス停
basu tei
Có phải chuyến xe này dừng lại ở…?
このバスは.....で停まりますか
kono basu wa .....de tomarimasuka
Trạm tiếp theo là trạm nào?
次の駅は何ですか
tsugini tomoru eki wa nan desu ka
Tôi muốn xuống xe ở….
私は…..で降りたいです
watashi wa ….de oritai desu
Thuyền
fune
Chuyến đi này kéo dài bao lâu?
….まで どのくらいかかりますか
…..made donokurai kakarimasuka
Đó có phải là thuyền tốc độ cao không?
高速の船はありますか
kousoku no fune wa arimasuka
Tôi bị say sóng
船酔いしてます
funayoi shitemasu
Ô tô
kuruma
Xe cho thuê
レンタカー
rentakaa
Tôi muốn thuê một chiếc ô tô
私は車を借りたいです
watashi wa kuruma wo karitai desu
1 ngày hết bao nhiêu tiền?
一日いくらですか
ichinichi ikura desuka
Một tuần hết bao nhiêu tiền
一週間いくらですか
isshuukan ikura desuka
Nó có kèm theo bảo hiểm không?
保険込みですか
hoken komi desuka
Taxi
タクシー
takushi
Làm ơn bật đồng hồ tính tiền
メーターをスタートして下さい
meetaa wo sutaato shite kudasai
Bao nhiêu tiền để tới…?
…..までいくらですか
…..made ikura desuka
Làm ơn dừng lại ở đây. (Phương tiện)
ここで停めて下さい/ここで降ろして下さい
kokode tomete kudasai/kokode oroshite kudasai
Làm ơn đợi ở đây
ここで待ってください
kokode matte kudasai
Xe gắn máy
バイク
baiku
Xe đạp
自転車
jitensha
Tôi có cần mũ bảo hiểm không?
ヘルメットが必要ですか
herumetto ga hitsuyou desuka
Đó có phải là bản đồ cho xe đạp không?
自転車用の地図はありますか
jitensha you no chizu wa arimasuka
Tôi bị lạc
道に迷ってます
michini mayottemasu
Bạn có bản đồ không?
地図を持ってますか
chizu wo mottemasuka
Làm ơn cho tôi sử dụng điện thoại được không?
電話を借りてもいいですか
dennwa wo karitemo iidesuka
Nhà vệ sinh ở đâu?
トイレは何処ですか
toire wa dokodesuka
Xem thêm tại luyện nói tiếng nhật
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License