Động từ nhóm 2 trong tiếng nhật

Các động từ tiếng nhật nhóm 2 trong tiếng nhật

Các động từ nhóm 2 trong tiếng nhật sơ cấp

Động từ nhóm 2 trong tiếng nhật

5 おちます* 落ちる rơi, rớt(hành lý)[lạc]
6 おります* 降りる xuống(phương tiện)[giáng]
7 かります* 借りる mượn[tá]
8 きます* 着る mặc[trước]
9 しんじます* 信じる tin, tin tưởng[tín]
10 すぎます* 過ぎる quá, qua(giờ)[quá]
11 ぞんじます* 存じる biết(khiêm nhường)[tồn]
12 たります* 足りる đủ[túc]
13 できます* できる có thể, được xây dựng, hoàn thành
14 とじます* 閉じる đóng, nhắm[bế]
15 にます* 煮る nấu[chử]
16 にています* 似ている giống[tự]
17 みます* 見る xem[kiến]
18 みます* 診る khám bệnh[chẩn]
19 あきらめます 諦める bỏ, từ bỏ[đới]
20 あけます 開ける mở(cửa)[khai]
21 あげます あげる cho(đối với bạn bè)[thượng]
22 あげます 上げる nâng, nâng lên, tăng lên[thượng]
23 あげます 揚げる chiên[dương]
24 あたためます 温める làm nóng, hâm nóng[ôn]
25 あつめます 集める thua thập, sưu tầm[tập]
26 いためます 炒める xào[
27 いじめます いじめる bắt nạt
28 いれます 入れる cho vào, bỏ vào[nhập]
29 いれます 入れる bật(công tắc điện, nguồn điện)[nhập]
30 うえます 植える trồng(cây)[trực]
31 うけます 受ける nhận, thi[thụ]
32 うまれます 生まれる được sinh ra[sinh]
33 うめたてます 埋め立てる lấp(biển)[lý lập]
34 うれます 売れる bán chạy, được bán[mại]
35 おいかけます 追いかける đuổi theo[truy]
36 おしえます 教える dạy[giáo]
37 おくれます 遅れる chậm, muộn[trì]
38 おちゃをたてます お茶をたてる pha trà, khuấy trà[trà]
39 おぼえます 覚える nhớ, thuộc[giác]
40 おれます 折れる bị gãy[chiết]
41 かえます 換える đổi[hoán]
42 かえます 変える thay đồ[biến]
43 かきまぜます かき混ぜる khuấy[hỗn]
44 かけます 掛ける treo(hình)[quải]
45 かけます 掛ける khóa(chìa khóa)[quải]
46 かけます 掛ける ngồi(ghế)[quải]
47 かけます 欠ける đeo(kính)[khiếm]
48 かけます かける gọi điện thoại
49 かぞえます 数える đếm(tiền)[số]
50 かたづけます 片付ける dọn dẹp, sắp sếp[phiến phó]
Xem nhiều hơn động từ tiếng nhật
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License