Từ vựng mina no nihongo bài 39

Học từ vựng mina no nihongo bài 39


1
[しつもんに~]こたえます
[質問に~]答えます - chất vấn đáp
trả lời [câu hỏi]
2
[ビルが~]たおれます
[ビルが~]倒れます - đảo
đổ [nhà cao tầng ~]
3
[うちが~]やけます
[うちが~]焼けます - thiêu
cháy [nhà ~]
4
[パンが~]やけます
[パンが~]焼けます - thiêu
được nướng [bánh mì ~]
5
[にくが~]やけます
[肉が~]焼けます - nhục thiêu
được nướng [thịt ~]
6
[みちを~]とおります
[道を~]通ります - đạo thông
đi qua (đường)
7
しにます
死にます - tử
chết
8
びっくりします
ngạc nhiên, giật mình
9
がっかりします
thất vọng
10
あんしんします
安心します - an tâm
yên tâm
11
ちこくします
遅刻します - trì khắc
đến chậm, đến muộn
12
そうたいします
早退します - tảo thoái
về sớm, ra sớm (việc làm hay trường học)
13
けんかします
cãi nhau
14
りこんします
離婚します - li hôn
ly dị, ly hôn
15
ふくざつ[な]
複雑[な] - phức tạp
phức tạp
16
じゃま[な]
邪魔[な] - tà ma
cản trở, chiếm diện tích
17
きたない
汚い - ô
bẩn
18
うれしい
vui, mừng
19
かなしい
悲しい - bi
buồn, đau thương
20
はずかしい
恥ずかしい - sỉ
xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
21
じしん
地震 - địa chấn
động đất
22
たいふう
台風 - đài phong
bão
23
かじ
火事 - hỏa sự
hỏa hoạn
24
じこ
事故 - sự cố
tai nạn, sự cố
25
[お]みあい
[お]見合い - kiến hợp
Nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
26
でんわだい
電話代 - điện thoại đại
tiền điện thoại, phí điện thoại
27
~だい
~代 - đại
tiền ~, phí ~
28
フロント
bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực
29
―ごうしつ
―号室 - hiệu thất
phòng số -
30
あせ
汗 - hãn
mồ hôi (~をかきます:ra mồ hôi)
31
タオル
khăn lau, khăn tắm
32
せっけん
xà phòng
33
おおぜい
大勢 - đại thế
nhiều người
34
おつかれさまでした。
お疲れ様でした。 - bì dạng
Chắc anh chị đã mệt vì làm việc. (câu chào dùng để nói với người đã làm xong một việc gì đó)
35
うかがいます。
伺います。 - tứ
Tôi đến thăm. (cách nói khiêm nhường của いきます)
36
とちゅうで
途中で - đồ trung
giữa đường, dọc đường, giữa chừng
37
トラック
xe tải
38
ぶつかります
đâm, va chạm
39
ならびます
並びます - tịnh
xếp hàng
40
おとな
大人 - đại nhân
người lớn
41
ようふく
洋服 - dương phục
quần áo kiểu Tây Âu
42
せいようかします
西洋化します - tây dương hóa
Tây Âu hóa
43
あいます
合います - hợp
vừa, hợp
44
いまでは
今では - kim
bây giờ (thì)
45
せいじんしき
成人式 - thành nhân thức
Lễ trưởng thành, Lễ thành Nhân

Từ vựng chỉ tâm trạng tính cách trong tiếng nhật

1
気持ち
kimochi
TÂM TRẠNG
2
うれしい
ureshii
vui, mừng
3
楽しい
tanoshii
vui vẻ
4
寂しい
sabishii
buồn, cô đơn
5
悲しい
kanashii
buồn, đau thương
6
おもしろい
omoshiroi
thú vị
7
うらやましい
urayamashii
đáng ghen tị
8
恥ずかしい
hazukashii
xấu hổ
9
懐かしい
natsukashii
nhớ nhung, thương nhớ
10
びっくりする
bikkuri suru
ngạc nhiên, giật mình
11
がっかりする
gakkari suru
thất vọng
12
うっとりする
uttori suru
mải mê, bị hút vào
13
いらいらする
iraira suru
nóng ruột, thiếu kiên nhẫn
14
どきどきする
dokidoki suru
hồi hộp, run
15
はらはらする
harahara suru
sợ, run
16
わくわくする
wakuwaku suru
ngóng đợi, nóng lòng
Xem tất cả bài từ vựng mina no nihongo
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License