Từ vựng tiếng nhật sơ cấp mina no nihongo bài 3
Từ vựng tiếng nhật sơ cấp bằng hình ảnh bài 3
Tổng hợp từ vựng tiếng nhật sơ cấp mina no nihongo bài 3
1ここChỗ này, đây2そこchỗ đó, đó3あそこchỗ kia, kia4どこchỗ nào, đâu5こちらphía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của 「ここ」)6そちらphía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của 「そこ」)7あちらPhía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của 「あそこ」)8どちらPhía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của 「どこ」)9きょうしつ教室 - giáo thấtlớp học, phòng học10しょくどう食堂 - thực đườngnhà ăn11じむしょ事務所 - sự vụ sởvăn phòng12かいぎしつ会議室 - hội nghị thấtphòng họp13うけつけ受付 - thụ phụbộ phận tiếp tân, phòng thường trực14トイレnhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét15へや部屋 - bộ ốccăn phòng16エルペーターthang máy17エスカレーターthang cuốn18「お」くに「お」国 - quốcđất nước (của anh/chị)19かいしゃ会社 - hội xãcông ty20うちnhà21でんわ電話 - điện thoạimáy điện thoại, điện thoại22くつ靴 - ngoagiầy23ネクタイcà vạt24ワインrượu vang25たばこthuốc lá26うりば売り場 - mại trườngquầy bán27ちか地下 - địa hạtầng hầm, dưới mặt đất28~かい(がい)~階 - giaitầng thứ -29なんがい何階 - hà giaitầng mấy30~えん~円 - viên- yên31いくらbao nhiêu tiền32ひゃく百 - báchtrăm33せん千 - thiênnghìn34まん万 - vạnmười nghìn, vạn35すみませんXin lỗi36~でございます。(cách nói lịch sự của 「です」)37「~を」みせてください。「~を」見せてください - kiếncho tôi xem [~]38じゃthế thì, vậy thì39「~を」くださいcho tôi [~]40しんおおさか新大阪 - tân đạitên một nhà ga ở Osaka41イタリアÝ42スイスThụy Sĩ43ロビーhành lang, đại sảnh
1
ここ
Chỗ này, đây
2
そこ
chỗ đó, đó
3
あそこ
chỗ kia, kia
4
どこ
chỗ nào, đâu
5
こちら
phía này, đằng này, chỗ này, đây (cách nói lịch sự của 「ここ」)
6
そちら
phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó (cách nói lịch sự của 「そこ」)
7
あちら
Phía kia, đằng kia, chỗ kia, kia (cách nói lịch sự của 「あそこ」)
8
どちら
Phía nào, đằng nào, chỗ nào, đâu (cách nói lịch sự của 「どこ」)
9
きょうしつ
教室 - giáo thất
lớp học, phòng học
10
しょくどう
食堂 - thực đường
nhà ăn
11
じむしょ
事務所 - sự vụ sở
văn phòng
12
かいぎしつ
会議室 - hội nghị thất
phòng họp
13
うけつけ
受付 - thụ phụ
bộ phận tiếp tân, phòng thường trực
14
トイレ
nhà vệ sinh, phòng vệ sinh, toa-lét
15
へや
部屋 - bộ ốc
căn phòng
16
エルペーター
thang máy
17
エスカレーター
thang cuốn
18
「お」くに
「お」国 - quốc
đất nước (của anh/chị)
19
かいしゃ
会社 - hội xã
công ty
20
うち
nhà
21
でんわ
電話 - điện thoại
máy điện thoại, điện thoại
22
くつ
靴 - ngoa
giầy
23
ネクタイ
cà vạt
24
ワイン
rượu vang
25
たばこ
thuốc lá
26
うりば
売り場 - mại trường
quầy bán
27
ちか
地下 - địa hạ
tầng hầm, dưới mặt đất
28
~かい(がい)
~階 - giai
tầng thứ -
29
なんがい
何階 - hà giai
tầng mấy
30
~えん
~円 - viên
- yên
31
いくら
bao nhiêu tiền
32
ひゃく
百 - bách
trăm
33
せん
千 - thiên
nghìn
34
まん
万 - vạn
mười nghìn, vạn
35
すみません
Xin lỗi
36
~でございます。
(cách nói lịch sự của 「です」)
37
「~を」みせてください。
「~を」見せてください - kiến
cho tôi xem [~]
38
じゃ
thế thì, vậy thì
39
「~を」ください
cho tôi [~]
40
しんおおさか
新大阪 - tân đại
tên một nhà ga ở Osaka
41
イタリア
Ý
42
スイス
Thụy Sĩ
43
ロビー
hành lang, đại sảnh
Từ vựng tiếng nhật tham khảo thêm
デパート | depāto | CỬA HÀNG BÁCH HÓA |
屋上 遊園地 | okujou yuuen chi | Công viên giải trí |
食堂 | shokudou | Nhà ăn |
催し物会場 | moyooshimono kaijou | Phòng tổ chức sự kiện |
時計・ | tokei | Đồng hồ |
眼鏡 | megane | Kính mắt |
カメラ | kamera | Máy ảnh |
スポーツ用品 | supōtsu youhin | Dụng cụ thể thao |
旅行用品 | ryokou youhin | Đồ du lịch |
子ども服 | kodomo fuku | Quần áo Trẻ em |
おもちゃ | omocha | Đồ chơi |
本 | hon | Sách |
文房具 | bunbougu | Văn phòng phẩm |
家具 | kagu | Dụng cụ gia đình |
食器 | shokki. | Bát đũa |
電気製品 | denki seihin | Đồ điện |
紳士服 | shinshi fuku | Quần áo nam |
婦人服 | fujin fuku | Quần áo nữ |
靴 | kutsu | Giầy |
アクセサリー | akusesarī | Đồ trang sức |
かばん | kaban | Cặp sách |
化粧品 | keshou hin | Mỹ phẩm |
階 食料品 | shokuryou hin | Lương thực- thực phẩm |
駐車場 | chuusha jou | Bãi đỗ xe |