Tính từ trái nghĩa trong tiếng nhật

Các cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng nhật

Cac tinh tu trai nghia trong tieng nhat

温かい(あたたかい ): ấm 冷たい(つめたい ): lạnh

2 強い(つよい ): mạnh 弱い(よわい ): yếu

暑い(あつい ): nóng 寒い(さむい ):lạnh

易しい(やさしい ): dễ 難しい(むずかしい ): khó

甘い(あまい ): ngọt 辛い(からい ): cay

嬉しい (うれしい) vui 悲しい (かなしい) :buồn

面白い (おもしろい) : thú vị 詰らない (つまらない) : chán

賑やか (にぎやか) : ồn ào 静か (しずか) : yên tĩnh

大きい(おおきい ): lớn 小さい(ちいさい): nhỏ

10 長い(ながい ): dài 短い(みじかい ): ngắn

11 太い(ふとい ): mập 細い(ほそい ): gầy

12 重い(おもい ): nặng 軽い(かるい ): nhẹ

13 深い(ふかい ): sâu 浅い(あさい ): cạn

14 広い(ひろい ): rộng 狭い(せまい ): hẹp

15 遠い(とおい ): xa 近い(ちかい): gần

16 厚い(あつい ): dày 薄い(うすい): mỏng

17 早い(はやい): nhanh 遅い(おそい ): chậm

18 明るい(あかるい): sáng 暗い(くらい ): tối

19 硬い(かたい ): cứng 柔らかい(やわらかい ): mềm

20 安全 (あんぜん): an toàn 危ない (あぶない): nguy hiểm

21 多い(おおい ): nhiều 少ない(すくない ): ít

22 良い (いい): tốt 悪い (わるい): xấu

23 奇麗 (きれい): sạch 汚い(きたない): dơ

24 鋭い (するどい): sắc 鈍い (にぶい): cùn

Xem thêm các tính từ tiếng nhật khác
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License