Các từ kanji trong tiếng nhật dễ học

Học một số chữ hán dễ học


空 <sora> : Bầu trời

りく <riku> : Mặt đất

たいよう <taiyou> : Mặt trời

月 <tsuki> : Mặt trăng

ほし <hoshi> : Ngôi sao


光 <hikari> : Ánh sang


くらやみ <kurayami> : Bóng tối


かげ <kage> : Sự tối tăm


ちきゅう <chikyuu> : Địa cầu


せかい <sekai> : Thế giới


すな <suna> : Cát


いわ <iwa> : Đá


石 <ishi> : Hòn đá


川 <kawa> : Dòng song


海 <umi> : Biển


みずうみ <mizuumi> : Hồ nước


くうこう <kuukou> : Sân bay


れっしゃ <ressha> : Xe lửa


ちかてつ <chikatetsu> : Tàu điện ngầm


タクシー <takushī> : Taxi


バス <basu> : Xe bus


トラック <torakku> : Xe tải


はし <hashi> : Cầu


学校 <gakkou> : Trường học


ゆか <yuka> :Sàn nhà


かいだん <kaidan> : Cầu thang


かべ <kabe> : Tường


まど <mado> ; Cửa sổ


カーテン <kāten>: Rèm vải


門 <mon> : Cổng


いす <isu> : Ghế


ざせき<zaseki> : Chỗ ngồi


風 <kaze> : Gió


雲 <kumo> : Mây


雪 <yuki> : Tuyết


あらし <arashi> : Cơn bão


雨 <ame> : Mưa


にじ <niji> : Cầu vồng


きり <kiri> : Cắt, thái


てんき <tenki> : Thời tiết


水 <mizu> : Nước


火 <hi> : Lửa


空気 <kuuki> : Không khí


じょうき <jouki> : Hơi nước


しずく <shizuku>: Giọt ( giọt sương)


氷 <koori> : Đá ( nước đá )


プール <pūru> : Bể bơi


はま <hama>: Bãi biển


じめん <jimen> : Mặt đất


のはら <nohara> : Cánh đồng


おか <oka> : Ngọn đồi


山 <yama> : Núi


しばふ <shibafu> : Bãi cỏ


みつりん <mitsurin> : Rừng rậm


道 <michi> : Đường ( đường đi )


どうろ <douro> : Con phố


前 <mae> : Phía trước


後ろ <ushiro> : Phía sau


右がわ <migigawa> : Bên phải


左がわ <hidarigawa> : Bên trái


そば <soba> : Bên cạnh


ちょうじょう <choujou> : Đỉnh


空間 <kuukan> : Không gian


東 <higashi> : Đông


西 <nishi> : Tây


南 <minami> : Nam


北 <kita> : Bắc


はじまり <hajimari> : Bắt đầu, sự bắt đầu


おわり <owari> : Kết thúc, sự kết thúc


ちゅうおう <chuuou> : Trung ướng


中心 <chuushin> : trung tâm


アパート <apāto> : Nhà chung cư


ベンチ <benchi> : Ghế dài, ghế ngồi.


にわ <niwa> : sân vườn


やね <yane> : Mái nhà


戸 <to> : Cảnh cửa


てんじょう <tenjou> : Trần nhà


家 <ie> : Gia đình , nhà ở


じたく <jitaku> : Nhà mình


ひこうき <hikouki> : Máy bay


じどうしゃ <jidousha> : oto


ボート <bōto> : ca-nô


船 <fune> : Thuyển


じてんしゃ <jitensha> : xe đạp


たび <tabi> : Cuộc hành trình, chuyến du lịch


きっぷ <kippu> : Vé


みなと <minato> : Cảng , bến tàu


とって <totte> : Tay cầm


かぎ <kagi> : chìa khóa


つくえ <tsukue> : Bàn


へや <heya> : Phòng


すみ <sumi> : Góc, xó


テーブル <tēburu> : Bàn , cái bàn


スイッチ <suicchi> : Công tắc điện


日記 <nikki> : Nhật ký


ランプ <ranpu> : Chỗ đỗ máy bay / đèn


ベッド <beddo> : Giường


人形 <ningyou> : Búp bê


かがみ <kagami> : Cái gương


ガラス <garasu> : Thủy tinh
Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License