các loại sò trong tiếng nhật

1. 赤貝 
あかがい : con sò lông
2. あさり : con nghêu.
3. はまぐり : con nghêu lớn.
4. 帆立貝 
ほたてがい : con sò diệp.
5. あわび : bào ngư.
6. からすがい : con trai.
7. かき : con hào.
8. しじみ : con hến.
9. 巻貝 
まきがい : ốc
1. 干し魚 
ほしざかな : cá khô.
2. 干し小魚 
ほしこざかな : cá khô nhỏ.
3. 煮魚 
にざかな : cá kho.
4. 焼き魚 
やきざかな : cá nướng.
5. 揚げ魚 
あげざかな : cá chiên.
6. 魚の唐揚げ 
さかなのからあげ : cá chiên giòn.
7. 蒸し魚 
むしざかな : cá hấp.
8. 茹で魚 
ゆでざかな : cá luộc.
9. 魚の薩摩揚げ 
さかなのさつまあげ : chả cá.
10. えび竹輪 
えびちくわ : chạo tôm.
11. フカヒレ : vây cá.
12. 魚の浮き袋 
さかなのうきぶくろ : bong bóng ca.
13. うろこ : vẩy.
Share

No comments:

 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License