Cá trong tiếng nhật

Tên các loài cá trong tiếng nhật

1. なまず : cá trê.

2. うなぎ : con lươn.

3. 鯉 こい : cá chép.

4. 雷魚 らいぎょ : cá lóc.

5. えび : con tôm.

6. 小海老類 こえびるい : tép.

7. 伊勢海老 いせえび : tôm hùm.

8. 車海老 くるまえび : tôm càng.

9. 蝦蛄 しゃこ : tôm tít.

10. かに : con cua.

11. ソフトシニル.クラブ : cua lột.

12. 平家蟹 へいけがに : con ghẹ

13. 蟹や海老のミソ かにやえびのミソ : 

gạch cua , gạch tôm.

14. くらげ : con sứa.

15. なまこ : hải sâm.

Share
 
Copyright © 2016. Tự học tiếng Nhật.
Creative Commons License